Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
uniform
/'ju:nifɔ:m/
Jump to user comments
tính từ
  • đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau
    • of uniform length
      cùng một chiều dài như nhau
  • không thay đổi, không biến hoá, đều
    • to keep at a uniform temperature
      giữ ở một nhiệt độ không đổi
    • uniform movement
      chuyển động đều
danh từ
  • đồng phục; (quân) quân phục
ngoại động từ
  • (quân sự) mặc quân phục
Related words
Related search result for "uniform"
Comments and discussion on the word "uniform"