Characters remaining: 500/500
Translation

exclusive

/iks'klu:siv/
Academic
Friendly

Từ "exclusive" trong tiếng Anh có nghĩa "tính từ loại trừ, riêng biệt, dành riêng" hoặc "độc quyền". Từ này được dùng để miêu tả những thứ chỉ một nhóm nhỏ người quyền truy cập, sử dụng hoặc sở hữu. Dưới đây một số cách sử dụng dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Dành riêng, độc quyền:

    • dụ: "This club is exclusive to members only." (Câu lạc bộ này chỉ dành riêng cho các thành viên.)
    • Giải thích: Ở đây, "exclusive" có nghĩa chỉ những người thành viên mới có thể vào câu lạc bộ.
  2. Cuộc phỏng vấn độc quyền:

    • dụ: "The journalist secured an exclusive interview with the celebrity." (Nhà báo đã được một cuộc phỏng vấn độc quyền với người nổi tiếng.)
    • Giải thích: "Exclusive interview" có nghĩa cuộc phỏng vấn này chỉ được thực hiện với một tờ báo hoặc một nhà báo nhất định, không ai khác.
  3. Loại trừ, không tính đến:

    • dụ: "The price is $100, exclusive of tax." (Giá 100 đô la, không bao gồm thuế.)
    • Giải thích: Ở đây, "exclusive of tax" có nghĩa giá chưa bao gồm thuế.
  4. Độc nhất:

    • dụ: "His exclusive occupation is teaching." (Công việc độc nhất của anh ấy dạy học.)
    • Giải thích: "Exclusive occupation" có nghĩa công việc người đó chỉ làm một mình, không làm gì khác.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Select", "elite", "private". Những từ này cũng thể hiện ý nghĩa về sự riêng biệt hoặc dành riêng cho một nhóm người.

    • dụ: "This is an elite group of scientists." (Đây một nhóm nhà khoa học ưu tú.)
  • Biến thể: "Exclusively" (trạng từ) có nghĩa "một cách độc quyền" hoặc "chỉ dành riêng cho".

    • dụ: "This service is available exclusively to our premium members." (Dịch vụ này chỉ sẵn cho các thành viên cao cấp của chúng tôi.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Exclusive rights: Quyền độc quyền.

    • dụ: "The company has exclusive rights to distribute the product." (Công ty quyền độc quyền phân phối sản phẩm này.)
  • Exclusive deal: Thỏa thuận độc quyền.

    • dụ: "They signed an exclusive deal with the publisher." (Họ đã một thỏa thuận độc quyền với nhà xuất bản.)
Tóm tắt:

Từ "exclusive" một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những điều đó riêng biệt, độc quyền hoặc không dành cho tất cả mọi người.

tính từ
  1. loại trừ
  2. riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền
    • an exclusive interview
      cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)
    • exclusive right to sell something
      độc quyền bán cái
  3. độc nhất
    • one's exclusive occupation
      công việc độc nhất của mình
  4. (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm
    • from page one to page ten exclusive
      từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
    • 100,000 people exclusive of women
      100 000 người không kể đàn bà con gái

Comments and discussion on the word "exclusive"