Jump to user comments
phó từ & tính từ
- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc
- alone to sit alone
ngồi một mình
- to live all alone
sống trơ trọi một mình
- riêng, chỉ có
- I'm not alone in this opinion
không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này
IDIOMS
- let alone
- không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến