Characters remaining: 500/500
Translation

solitary

/'sɔlitəri/
Academic
Friendly

Từ "solitary" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một mình", " độc", hoặc "cô đơn". thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống một người hoặc một vật thểmột mình, không sự hiện diện của người khác. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ (Adjective):

    • Solitary có thể mô tả một cuộc sống hoặc một nơi chốn vắng vẻ, không ai xung quanh.
    • dụ:
  2. Danh từ (Noun):

    • Solitary cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một người sống ẩn dật, thường người thíchmột mình.
    • dụ:
  3. Cụm từ (Phrasal):

    • Solitary confinement: thuật ngữ này dùng để chỉ việc giam giữ một người trong một không gian riêng biệt, thường để trừng phạt.
    • dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lonesome: cũng có nghĩa cô đơn, nhưng thường dùng để chỉ cảm giác cô đơn hơn trạng thái vật .
  • Isolated: nghĩa tương tự, nhưng có thể chỉ một địa điểm hoặc tình huống bị tách biệt.
  • Alone: thường chỉ trạng thái một mình, nhưng không nhất thiết có nghĩa cô đơn.
Chú ý:
  • Solitary thường mang nghĩa tiêu cực khi liên quan đến cảm giác cô đơn hoặc sự tách biệt không mong muốn. Trong khi đó, từ "alone" có thể có nghĩa trung tính hoặc tích cực ( dụ: "I enjoy some time alone to think.").
  • Trong khi "solitary" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống cụ thể (như sống một mình, sốngnơi vắng vẻ), "lonesome" thường liên quan đến cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "solitary", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "all alone" (hoàn toàn một mình) để diễn đạt cảm giác độc.
tính từ
  1. một mình, độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ
    • a solitary life
      cuộc sống cô đơn
    • a solitary valley
      thung lũng khuất nẻo
    • solitary confinement
      sự giam riêng, sự giam xà lim
danh từ
  1. người ở ẩn, ẩn sĩ

Comments and discussion on the word "solitary"