Characters remaining: 500/500
Translation

lone

/loun/
Academic
Friendly

Từ "lone" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cô đơn", "hiu quạnh", hoặc "bơ vơ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một vậtmột mình, không bạn bè hoặc không sự hiện diện của người khác. Đây một từ có thể mang nghĩa buồn bã hoặc cô đơn.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Mô tả trạng thái độc:

    • dụ: "He was a lone traveler, exploring the world by himself."
  2. Mô tả một người không bạn đồng hành:

    • dụ: "She felt like a lone wolf in the big city."
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca:

    • dụ: "The lone tree stood tall on the hill, a symbol of resilience."
Các biến thể của từ "lone":
  • Lonely (tính từ): Cảm giác cô đơn, không bạn bè.

    • dụ: "He felt lonely after moving to a new city."
  • Loneness (danh từ): Tình trạng cô đơn.

    • dụ: "The loneness of the desert can be overwhelming."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Isolated: Cô lập, tách biệt.
  • Solitary: độc, chỉ một mình.
  • Desolate: Hoang vắng, hiu quạnh.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Lone ranger: Người độc lập, tự lập, không cần sự giúp đỡ từ người khác.

    • dụ: "He likes to work alone, like a lone ranger."
  • Go it alone: Tự làm không cần sự giúp đỡ.

    • dụ: "She decided to go it alone and start her own business."
Tóm tắt:

Từ "lone" thường được dùng để mô tả sự cô đơn hoặc tình trạng không ai bên cạnh. có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả con người đến hình ảnh thiên nhiên.

tính từ
  1. (thơ ca) hiu quạnh
  2. bị bỏ, bơ vơ, độc
  3. goá bụa (đàn bà)

Comments and discussion on the word "lone"