Characters remaining: 500/500
Translation

widowed

/'widoud/
Academic
Friendly

Từ "widowed" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "goá" (chồng hoặc vợ). thường dùng để chỉ tình trạng của một người đã mất đi vợ hoặc chồng của mình do cái chết.

Định nghĩa: - "Widowed" (tính từ) chỉ trạng thái của một người mất đi bạn đời (vợ hoặc chồng) lý do tử vong.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - She became widowed after her husband passed away. ( ấy trở thành goá phụ sau khi chồng của qua đời.)

Biến thể của từ: - "Widow" (danh từ): chỉ người phụ nữ đã mất chồng. - dụ: The widow wore black to the funeral. (Người goá phụ mặc đồ đen đến tang lễ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Bereaved": thường chỉ những người đã mất người thân, không chỉ riêng vợ hoặc chồng. - dụ: The bereaved family received condolences from the community. (Gia đình người đã mất nhận được lời chia buồn từ cộng đồng.)

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "widowed", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn về sự mất mát. - Phrasal verb có thể sử dụng "move on", nghĩa tiếp tục cuộc sống sau khi trải qua một mất mát. - dụ: After being widowed, she needed time to move on. (Sau khi trở thành goá phụ, ấy cần thời gian để tiếp tục cuộc sống.)

Chú ý: - "Widowed" thường không chỉ trạng thái còn có thể gợi nhớ về cảm xúc buồn bã nỗi cô đơn khi mất đi người bạn đời. - Trong nhiều nền văn hóa, việc trở thành goá phụ hoặc goá chồng có thể những tác động xã hội tâm lý khác nhau.

tính từ
  1. goá (chồng, vợ)
  2. (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không

Similar Words

Words Mentioning "widowed"

Comments and discussion on the word "widowed"