French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nắm chặt, siết chặt; bó chặt, ôm chặt; bóp; mím
- Serrer la main
nắm chặt tay
- Serrer quelqu'un dans ses bras
ôm chặt ai vào lòng
- Serrer la taille
bó chặt lưng
- Serrer des liens
siết chặt dây
- Serrer un frein
bóp phanh
- Serrer les lèvres
mím môi
- cho sít vào
- Serrer les rangs
xếp hàng sít vào
- đi sát
- Serrer un mur
đi sát tường
- đuổi riết
- Serrer l'ennemi
đuổi riết quân địch
- (tiếng địa phương) cất
- Serrer du linge
cất quần áo
- serrer de près
đuổi riết; bám riết; bám sát
- serrer la queque
cụp đuôi
- serrer la terre
(hàng hải) đi sát bờ
- serrer le coeur
xem coeur
- serrer les coudes
đoàn kết lại, sát cánh với nhau
- serrer les dents
nghiến răng, rít răng
- serrer son jeu
(đánh bài) (đánh cờ) đánh cẩn thận