Characters remaining: 500/500
Translation

resserrer

Academic
Friendly

Từ "resserrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "siết chặt" hoặc "thắt chặt". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "resserrer":

1. Nghĩa đen:
  • Siết chặt một vật đó:
    • Ví dụ: "resserrer un boulon" có nghĩa là "siết chặt đinh ốc". Trong trường hợp này, bạn sử dụng từ này khi bạn muốn cố định một cái gì đó bằng cách làm cho không bị lỏng lẻo.
2. Nghĩa bóng:
  • Thắt chặt mối quan hệ:

    • Ví dụ: "resserrer les liens de l'amitié" có nghĩa là "thắt chặt tình bè bạn". Ở đây, từ này được dùng để diễn tả việc củng cố làm cho mối quan hệ giữa bạn bè trở nên gắn bó hơn.
  • Thu hẹp một cái gì đó:

    • Ví dụ: "resserrer ses besoins" có nghĩa là "thu hẹp nhu cầu". Điều này có thể hiểubạn đang cố gắng giảm bớt những bạn cần hoặc mong muốn.
3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Thu ngắn một câu chuyện:

    • Ví dụ: "resserrer un récit" có nghĩa là "thu ngắn câu chuyện kể". Khi bạn muốn tóm tắt một câu chuyện lại, bạn có thể dùng từ này.
  • Làm thu hẹp lỗ chân lông:

    • Ví dụ: "lotion qui resserre les pores" có nghĩa là "nước thơm làm thu hẹp lỗ chân lông". Sản phẩm này giúp làm cho lỗ chân lông trở nên nhỏ hơn.
4. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Réduire": có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "thu hẹp". Bạn có thể sử dụng từ này trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • "Consolider": có nghĩa là "củng cố", thường được sử dụng để nói về việc làm cho một mối quan hệ hoặc một tình huống trở nên vững chắc hơn.
5. Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Resserre le lien": có thể được dùng trong ngữ cảnh thắt chặt mối quan hệ.
  • "Resserre les rangs": có nghĩa là "thắt chặt hàng ngũ", thường được sử dụng trong quân đội hoặc nhóm để nói về việc tổ chức lại hoặc củng cố đội ngũ.
6. Chú ý về các biến thể:
  • "Resserrement" là danh từ tương ứng với "resserrer", có nghĩa là "sự siết chặt" hoặc "sự thu hẹp".
  • "Resserre" có thể được dùng như một phần động từ trong các cấu trúc phức tạp hơn.
ngoại động từ
  1. siết chặt, thắt chặt
    • Resserrer un boulon
      siết chặt đinh ốc
    • resserrer les liens de l'amitié
      (nghĩa bóng) thắt chặt tình bè bạn
  2. thu hẹp, thu ngắn
    • Lotion qui resserre les pores
      nước thơm làm thu hẹp lỗ chân lông
    • Resserrer un récit
      thu ngắn câu chuyện kể
    • Resserrer ses besoins
      thu hẹp nhu cầu
  3. (từ , nghĩa ) kẹp vào giữa
    • La vallée que des montagnes resserrent
      thung lũng bị núi kẹp vào giữa

Similar Spellings

Words Containing "resserrer"

Comments and discussion on the word "resserrer"