Từ "sacre" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "lễ đăng quang" hoặc "lễ tôn phong", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc nghi lễ. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa:
Danh từ giống đực (le sacre):
Lễ đăng quang: Đây là nghi lễ chính thức để phong một vị vua hoặc một vị lãnh đạo nào đó.
Lễ tôn phong: Tương tự, đây là nghi lễ để công nhận một vị giám mục trong Giáo hội Công giáo.
Nghĩa bóng: Cũng có thể hiểu là sự công nhận trang trọng cho một người hay một điều gì đó quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh tôn phong:
Các biến thể của từ:
Sacré (tính từ): Có nghĩa là "thánh", "linh thiêng". Ví dụ: "C'est un sacré problème." (Đó là một vấn đề rất nghiêm trọng.)
Sacraliser (động từ): Nghĩa là "thánh hóa" hay "tôn sùng". Ví dụ: "Ils sacralisent leurs traditions." (Họ tôn sùng các truyền thống của mình.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bénédiction: Nghĩa là "phép lành", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự ban phước.
Cérémonie: Nghĩa là "nghi lễ", có thể liên quan đến nhiều loại lễ khác nhau.
Idioms và cụm động từ có liên quan:
Sacré bleu!: Một cách nói thể hiện sự ngạc nhiên hay sốc, tương tự như "Trời ơi!" trong tiếng Việt.
Sacrer un moment: Nghĩa là dành một khoảnh khắc cho ai đó hoặc điều gì đó quan trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc nghệ thuật, "sacre" có thể được dùng để chỉ sự tôn vinh hoặc công nhận một tác phẩm, ví dụ như: "Cette œuvre a été sacrée par la critique." (Tác phẩm này đã được giới phê bình công nhận.)