Characters remaining: 500/500
Translation

sacre

Academic
Friendly

Từ "sacre" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "lễ đăng quang" hoặc "lễ tôn phong", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc nghi lễ. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống đực (le sacre):
    • Lễ đăng quang: Đâynghi lễ chính thức để phong một vị vua hoặc một vị lãnh đạo nào đó.
    • Lễ tôn phong: Tương tự, đâynghi lễ để công nhận một vị giám mục trong Giáo hội Công giáo.
    • Nghĩa bóng: Cũng có thể hiểusự công nhận trang trọng cho một người hay một điều đó quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Le sacre du roi a eu lieu dans la cathédrale." (Lễ đăng quang của vua đã diễn ra trong nhà thờ.)
  • Trong ngữ cảnh tôn phong:

    • "Le sacre de l'évêque a été célébré avec beaucoup de solennité." (Lễ tôn phong giám mục đã được tổ chức rất trang trọng.)
  • Nghĩa bóng:

    • "Ce prix est un sacre pour son talent." (Giải thưởng nàysự công nhận cho tài năng của anh ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Sacré (tính từ): Có nghĩa là "thánh", "linh thiêng". Ví dụ: "C'est un sacré problème." (Đómột vấn đề rất nghiêm trọng.)
  • Sacraliser (động từ): Nghĩa là "thánh hóa" hay "tôn sùng". Ví dụ: "Ils sacralisent leurs traditions." (Họ tôn sùng các truyền thống của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bénédiction: Nghĩa là "phép lành", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự ban phước.
  • Cérémonie: Nghĩa là "nghi lễ", có thể liên quan đến nhiều loại lễ khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Sacré bleu!: Một cách nói thể hiện sự ngạc nhiên hay sốc, tương tự như "Trời ơi!" trong tiếng Việt.
  • Sacrer un moment: Nghĩadành một khoảnh khắc cho ai đó hoặc điều đó quan trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "sacre" có thể được dùng để chỉ sự tôn vinh hoặc công nhận một tác phẩm, ví dụ như: "Cette œuvre a été sacrée par la critique." (Tác phẩm này đã được giới phê bình công nhận.)
danh từ giống đực
  1. lễ đăng quang
  2. lễ tôn phong (giám mục)
  3. (nghĩa bóng) sự trịnh trọng thừa nhận
  4. chim ưng săn

Comments and discussion on the word "sacre"