Từ "consacrer" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này và các ví dụ minh họa.
Định nghĩa
Ngoại động từ: "consacrer" có nghĩa là "dâng hiến" hay "thánh hóa". Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường được sử dụng để chỉ việc dâng các vật phẩm như bánh và rượu trong buổi lễ.
Công nhận: Từ này cũng được dùng để diễn tả việc công nhận hoặc thừa nhận một điều gì đó, như một tục lệ hay một thói quen.
Dành thời gian: "consacrer" có thể được dùng để nói về việc dành thời gian cho một hoạt động cụ thể.
Ví dụ sử dụng
Dâng hiến trong tôn giáo:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Danh từ liên quan: consécration (sự dâng hiến, sự thánh hóa).
Động từ liên quan: consacrer à (dành cho), se consacrer (dâng hiến bản thân cho một lý tưởng hoặc một hoạt động).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Dédier (dâng hiến, dành cho).
Affirmer (khẳng định, công nhận).
Idioms và cụm động từ
Chú ý
Khi sử dụng từ "consacrer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất, nhất là trong các tình huống tôn giáo hay văn hóa. Cách sử dụng từ này rất phong phú, và nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.