Characters remaining: 500/500
Translation

consacrer

Academic
Friendly

Từ "consacrer" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này các ví dụ minh họa.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "consacrer" có nghĩa là "dâng hiến" hay "thánh hóa". Trong ngữ cảnh tôn giáo, thường được sử dụng để chỉ việc dâng các vật phẩm như bánh rượu trong buổi lễ.
  2. Công nhận: Từ này cũng được dùng để diễn tả việc công nhận hoặc thừa nhận một điều đó, như một tục lệ hay một thói quen.
  3. Dành thời gian: "consacrer" có thể được dùng để nói về việc dành thời gian cho một hoạt động cụ thể.
Ví dụ sử dụng
  1. Dâng hiến trong tôn giáo:

    • Le prêtre va consacrer le pain et le vin pendant la messe. (Linh mục sẽ dâng hiến bánh rượu trong buổi lễ.)
  2. Công nhận một tục lệ:

    • Il est important de consacrer un usage traditionnel dans notre culture. (Điều quan trọngcông nhận một tục lệ truyền thống trong văn hóa của chúng ta.)
  3. Dành thời gian:

    • Elle consacre la plupart de son temps à la lecture. ( ấy dành phần lớn thời gian để đọc sách.)
    • Nous devons consacrer plus d'efforts à ce projet. (Chúng ta phải dành nhiều nỗ lực hơn cho dự án này.)
  4. Làm cho kỷ niệm bền lâu:

    • Ce monument consacre le souvenir d'une victoire historique. (Đài tưởng niệm này làm cho kỷ niệm một chiến thắng lịch sử bền lâu.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Danh từ liên quan: consécration (sự dâng hiến, sự thánh hóa).
  • Động từ liên quan: consacrer à (dành cho), se consacrer (dâng hiến bản thân cho mộttưởng hoặc một hoạt động).
    • Ví dụ: Il se consacre à l'éducation des enfants défavorisés. (Anh ấy dâng hiến cho việc giáo dục trẻ em khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Dédier (dâng hiến, dành cho).
    • Affirmer (khẳng định, công nhận).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Sanctifier (thánh hóa).
    • Valider (công nhận, xác thực).
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ:
    • Se consacrer à quelque chose (dành riêng cho một việc gì đó).
    • Ví dụ: Elle s'est consacrée à sa carrière artistique. ( ấy đã dành trọn cho sự nghiệp nghệ thuật của mình.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "consacrer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất, nhất là trong các tình huống tôn giáo hay văn hóa. Cách sử dụng từ này rất phong phú, có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. dâng Chúa; thánh hóa
  2. làm phép dâng (bánh rượu, trong buổi lễ)
  3. công nhận, thừa nhận
    • Consacrer un usage
      công nhận một tục lệ
  4. dành, để
    • Consacrer la plupart du temps à la lecture
      dành phần lớn thì giờ để đọc sách
  5. làm cho bền lâu, vĩnh viễn hóa
    • Consacrer le souvenir d'une victoire
      làm cho kỷ niệm một chiến thắng bền lâu mãi mãi

Comments and discussion on the word "consacrer"