Characters remaining: 500/500
Translation

annuler

Academic
Friendly

Từ "annuler" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "hủy bỏ" hay "hủy". Đâymột từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc hủy bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như một cuộc hẹn, một hợp đồng, hay một sự kiện.

Cách sử dụng cơ bản
  • Annuler un contrat: Hủy một hợp đồng.

    • Ví dụ: J'ai annuler mon contrat de location. (Tôi đã phải hủy hợp đồng thuê nhà của mình.)
  • Le vol pour Madrid a été annulé: Chuyến bay đến Madrid đã bị hủy bỏ.

    • Ví dụ: En raison du temps xấu, le vol pour Madrid a été annulé. (Do thời tiết xấu, chuyến bay đến Madrid đã bị hủy bỏ.)
  • J'ai annuler mes engagements: Tôi đã phải hủy bỏ lời cam kết của mình.

    • Ví dụ: À cause de bệnh, j'ai annuler mes engagements. (Do bị bệnh, tôi đã phải hủy bỏ các cam kết của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Annuler une réservation: Hủy một đặt chỗ.

    • Ví dụ: Je dois annuler ma réservation d'hôtel. (Tôi phải hủy đặt chỗ khách sạn của mình.)
  • Annuler un événement: Hủy bỏ một sự kiện.

    • Ví dụ: Le concert a été annulé à cause de la pluie. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy trời mưa.)
Các nghĩa khác

Ngoài nghĩa hủy bỏ, từ "annuler" còn có thể được hiểu trong ngữ cảnh "xóa bỏ", nghĩalàm cho một điều đó không còn tồn tại hoặc không còn hiệu lực.

Các từ gần giống
  • Abroger: Hủy bỏ một luật hoặc một quy định.
  • Résilier: Hủy bỏ một hợp đồng, thường được dùng trong ngữ cảnh hợp đồng dịch vụ.
Từ đồng nghĩa
  • Annulation (danh từ): Hủy bỏ.

    • Ví dụ: L'annulation de la réunion a surpris tout le monde. (Việc hủy bỏ cuộc họp đã làm mọi người ngạc nhiên.)
  • Supprimer: Xóa bỏ, thường dùng trong ngữ cảnh làm mất đi một cái gì đó.

Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, có một số cụm động từ liên quan đến "annuler": - Annuler une décision: Hủy bỏ một quyết định. - Ví dụ: Le juge a annulé la décision précédente. (Thẩm phán đã hủy bỏ quyết định trước đó.)

Lưu ý

Khi sử dụng "annuler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ. Đặc biệt, trong tiếng Pháp, việc sử dụng đúng động từ sẽ giúp người nghe hiểu ý định của bạn hơn.

ngoại động từ
  1. hủy bỏ, hủy
    • Annuler un contrat
      hủy một hợp đồng
    • Le vol pour Madrid a été annulé
      chuyến bay đến Madrid đã bị hủy bỏ
    • J'ai annuler mes engagements
      tôi đã phải hủy bỏ lời cam kết của mình

Comments and discussion on the word "annuler"