Từ "annuler" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "hủy bỏ" hay "hủy". Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc hủy bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như một cuộc hẹn, một hợp đồng, hay một sự kiện.
Annuler un contrat: Hủy một hợp đồng.
Le vol pour Madrid a été annulé: Chuyến bay đến Madrid đã bị hủy bỏ.
J'ai dû annuler mes engagements: Tôi đã phải hủy bỏ lời cam kết của mình.
Annuler une réservation: Hủy một đặt chỗ.
Annuler un événement: Hủy bỏ một sự kiện.
Ngoài nghĩa hủy bỏ, từ "annuler" còn có thể được hiểu trong ngữ cảnh "xóa bỏ", nghĩa là làm cho một điều gì đó không còn tồn tại hoặc không còn hiệu lực.
Annulation (danh từ): Hủy bỏ.
Supprimer: Xóa bỏ, thường dùng trong ngữ cảnh làm mất đi một cái gì đó.
Trong tiếng Pháp, có một số cụm động từ liên quan đến "annuler": - Annuler une décision: Hủy bỏ một quyết định. - Ví dụ: Le juge a annulé la décision précédente. (Thẩm phán đã hủy bỏ quyết định trước đó.)
Khi sử dụng "annuler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ. Đặc biệt, trong tiếng Pháp, việc sử dụng đúng động từ sẽ giúp người nghe hiểu rõ ý định của bạn hơn.