Characters remaining: 500/500
Translation

anhéler

Academic
Friendly

Từ "anhéler" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thở hổn hển" hoặc "thở ngắt quãng". Đâymột nội động từ, có nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang mô tả một trạng thái thở thường xảy ra khi người ta mệt mỏi, hoảng sợ hoặc bị căng thẳng.

Định nghĩa:

Anhéler (động từ) - Thở hổn hển; thở ngắt quãng do sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống bình thường:

    • Après avoir couru, elle était tellement fatiguée qu'elle a commencé à anhéler. (Sau khi chạy, ấy mệt đến nỗi bắt đầu thở hổn hển.)
  2. Trong tình huống căng thẳng:

    • Il a anhélé après avoir vu le serpent dans le jardin. (Anh ấy đã thở hổn hển sau khi thấy con rắn trong vườn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thì hiện tại:

    • Je suis en train d'anhéler après l'effort. (Tôi đang thở hổn hển sau khi cố gắng.)
  • Thì quá khứ:

    • Elle a anhélé durant toute la marche en montagne. ( ấy đã thở hổn hển suốt cuộc đi bộ trên núi.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Anhéler" là động từ nguyên thể. Các biến thể của trong các thì khác nhau như sau:
    • Je anhèle (hiện tại)
    • Tu anhèles (hiện tại)
    • Il/elle anhèle (hiện tại)
    • Nous anhélons (hiện tại)
    • Vous anhélez (hiện tại)
    • Ils/elles anhèlent (hiện tại)
Từ gần giống:
  • Suffoquer: Nghĩa là "nghẹt thở" hoặc "khó thở", nhưng thường mang nghĩa nặng nề hơn.
  • Haleter: Cũng có nghĩa là "thở hổn hển", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh của động vật hoặc khi nói về sự lo lắng.
Từ đồng nghĩa:
  • Haleter: Như đã đề cập, cũng có nghĩathở hổn hển.
  • S'essouffler: Có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "khó thở", thường dùng khi đi bộ hoặc chạy lâu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à bout de souffle: Nghĩa là "hết hơi", thường dùng để chỉ sự mệt mỏi cực độ.
  • Prendre son souffle: Nghĩa là "lấy lại sức", thường dùng khi bạn cần nghỉ ngơi để lấy lại hơi thở.
nội động từ
  1. thở đoản hơi

Comments and discussion on the word "anhéler"