Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ratifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xác nhận; thừa nhận
    • Ratifier une opinion
      thừa nhận một dư luận
  • phê chuẩn
    • Ratifier un traité
      phê chuẩn một hiệp ước
Related words
Related search result for "ratifier"
Comments and discussion on the word "ratifier"