Characters remaining: 500/500
Translation

sacré

Academic
Friendly

Từ "sacré" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "thiêng liêng" hoặc "thuộc về tôn giáo". Tuy nhiên, từ này còn nhiều cách sử dụng khác nhau ý nghĩa phong phú tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cho từ "sacré":

1. Nghĩa chính:
  • Thiêng liêng, thuộc tôn giáo: "sacré" thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến tôn giáo hoặc thánh thần.
    • Ví dụ:
2. Sử dụng thân mật:
  • Trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, "sacré" có thể được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, bực bội hoặc nhấn mạnh điều đó.
    • Ví dụ:
3. Cách dùng thông tục:
  • Có thể sử dụng trong các cụm từ thông dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
    • Ví dụ:
4. Danh từ:
  • "le sacré" có thể được sử dụng như một danh từ, mang ý nghĩa về cái thiêng liêng trong cuộc sống.
    • Ví dụ:
5. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "sacré" có thể được xemgần nghĩa với từ "sacral" trong tiếng Anh (có nghĩathiêng liêng) hoặc "divin" (thiên liêng).
  • Một từ đồng nghĩa khác là "sacralisé", mang nghĩađược thánh hóa.
6. Cách dùng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hay tôn giáo, "sacré" có thể được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa cái thiêng liêng cái trần thế.
  • Ví dụ:
    • "Les rites sacrés" (các nghi lễ thiêng liêng) có thể được bàn luận trong các bài nghiên cứu về tôn giáo.
7. Idioms:
  • Một số thành ngữ có thể không trực tiếp chứa từ "sacré" nhưng có thể liên quan đến ý nghĩa thiêng liêng hoặc tôn giáo trong văn hóa Pháp.
8. Phased verbs:
  • Không cụm động từ (phrasal verbs) cụ thể nào liên quan đến "sacré", nhưng bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để hiểu hơn về nghĩa của từ.
Kết luận:

Từ "sacré" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (thuộc) thờ cúng; (thuộc) thánh
    • Histoire sacrée
      thánh sử
    • édifice sacré
      thánh đường
  2. thiêng liêng
    • Droits sacrés
      quyền lợi thiêng liêng
  3. (thân mật) đáng ghét, chết tiệt
    • Un sacré temps
      thời tiết chết tiệt
  4. (thân mật) kỳ lạ
    • Un sacré talent
      một tài năng kỳ lạ
    • feu sacré
      xem feu
    • le Sacré Collège
      Đoàn giáo chủ hồng y (ở -ma)
    • sacré nom de Dieu!; sacré nom d'un chien!
      (thông tục) mẹ kiếp
danh từ giống đực
  1. cái thiêng liêng
    • Le sacré et le profane
      cái thiêng liêng cái phàm tục
tính từ
  1. (giải phẫu) xem sacrum
    • Vertèbres sacrés
      đốt sống cùng

Comments and discussion on the word "sacré"