Characters remaining: 500/500
Translation

sacré-coeur

Academic
Friendly

Từ "sacré-coeur" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "Thánh Tâm". Đâymột thuật ngữ tôn giáo, cụ thể hơn là liên quan đến lòng thương xót tình yêu của Chúa Giê-su được thể hiện qua trái tim của Ngài.

Định nghĩa:
  • Sacré-Cœur (danh từ giống đực): Thánh Tâm, thường ám chỉ trái tim của Chúa Giê-su, biểu tượng cho tình yêu lòng thương xót của Ngài đối với nhân loại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Les fidèles prient devant la statue du Sacré-Cœur." (Các tín đồ cầu nguyện trước bức tượng Thánh Tâm.)
  2. Trong văn hóa Pháp:

    • "La basilique du Sacré-Cœur à Paris est un lieu de pèlerinage." (Basilique Sacré-Cœur ở Paris là một địa điểm hành hương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về lòng thương xót, người ta có thể dùng cụm từ "l'amour du Sacré-Cœur" (tình yêu của Thánh Tâm) để nhấn mạnh sự quan tâm chăm sóc của Chúa đối với con người.
  • Ví dụ: "Il a fait preuve de l'amour du Sacré-Cœur en aidant les pauvres." (Anh ấy đã thể hiện tình yêu của Thánh Tâm bằng cách giúp đỡ những người nghèo.)
Biến thể từ gần giống:
  • Sacré: (tính từ) nghĩa là "thánh" hoặc "linh thiêng".
  • Cœur: (danh từ giống đực) nghĩa là "trái tim".
  • Từ gần giống: "sacerdotal" (liên quan đến chức tế), "sacrifice" (hy sinh), mặc dù chúng không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể liên quan đến các khái niệm tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • "Cœur" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tôn giáo, mà còn trong đời sống hàng ngày để chỉ tình yêu hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ: "Il a un grand cœur." (Anh ấy có một trái tim lớn - chỉ sự tốt bụng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay cụm động từ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "sacré-coeur", nhưng có thể tham khảo một số cách diễn đạt liên quan đến trái tim như:
    • "avoir le cœur sur la main" ( trái tim rộng mở, chỉ sự hào phóng).
Kết luận:

"Sacré-Cœur" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ tôn giáo mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa tâm linh.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) lòng Chúa, thánh tâm

Comments and discussion on the word "sacré-coeur"