Từ "sacré-coeur" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "Thánh Tâm". Đây là một thuật ngữ tôn giáo, cụ thể hơn là liên quan đến lòng thương xót và tình yêu của Chúa Giê-su được thể hiện qua trái tim của Ngài.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về lòng thương xót, người ta có thể dùng cụm từ "l'amour du Sacré-Cœur" (tình yêu của Thánh Tâm) để nhấn mạnh sự quan tâm và chăm sóc của Chúa đối với con người.
Ví dụ: "Il a fait preuve de l'amour du Sacré-Cœur en aidant les pauvres." (Anh ấy đã thể hiện tình yêu của Thánh Tâm bằng cách giúp đỡ những người nghèo.)
Biến thể và từ gần giống:
Sacré: (tính từ) nghĩa là "thánh" hoặc "linh thiêng".
Cœur: (danh từ giống đực) nghĩa là "trái tim".
Từ gần giống: "sacerdotal" (liên quan đến chức tư tế), "sacrifice" (hy sinh), mặc dù chúng không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể liên quan đến các khái niệm tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
"Cœur" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tôn giáo, mà còn trong đời sống hàng ngày để chỉ tình yêu hoặc cảm xúc.
Ví dụ: "Il a un grand cœur." (Anh ấy có một trái tim lớn - chỉ sự tốt bụng.)
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
"Sacré-Cœur" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ tôn giáo mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và tâm linh.