Characters remaining: 500/500
Translation

saquer

Academic
Friendly

Từ "saquer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa chính là "để ném" hoặc "để vứt". Tuy nhiên, từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Các nghĩa chính của từ "saquer":
  1. Ném hoặc vứt: Nghĩa gốc của "saquer" là ném một cái gì đó đi.

    • Ví dụ: "Il a saqué son vieux téléphone." (Anh ấy đã ném cái điện thoại của mình đi.)
  2. Saquer trong ngữ cảnh phê bình: Trong một số bối cảnh, "saquer" có thể mang nghĩa chỉ trích hoặc phê bình ai đó, đặc biệttrong lĩnh vực học tập hoặc công việc.

    • Ví dụ: "Le professeur a saqué l'élève pour son manque d'efforts." (Giáo viên đã chỉ trích học sinh sự thiếu nỗ lực của cậu ấy.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • "saqué" là dạng quá khứ phân từ của "saquer".
  • "sacquer" còn có thể được sử dụng trong một số thành ngữ hoặc cụm từ, ví dụ:
    • "sacquer quelqu'un": có nghĩachỉ trích ai đó.
    • "se faire saquer": có nghĩabị chỉ trích hoặc bị đuổi khỏi một vị trí nào đó.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "jeter": cũng có nghĩaném, nhưng thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khác.
  • "criticiser": có nghĩachỉ trích, gần nghĩa với "saquer" khi nói về việc phê bình ai đó.
Một số thành ngữ (idioms):
  • "saquer la bise": có nghĩachào hỏi một cách thân thiện.
  • "s'en faire saquer": có nghĩalo lắng quá mức về một điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp, "saquer" có thể được sử dụng để chỉ trích một cách mạnh mẽ, thể hiện sự không đồng tình với cách làm việc hoặc quyết định của ai đó.

Kết luận:

Từ "saquer" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa cách sử dụng chính xác của .

ngoại động từ
  1. như sacquer

Comments and discussion on the word "saquer"