Characters remaining: 500/500
Translation

rối

Academic
Friendly

Từ "rối" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "rối" cho người nước ngoài đang học tiếng Việt.

1. Nghĩa cách sử dụng

a. Danh từ (DT)

2. Biến thể các từ liên quan
  • Rối ren: Cũng có thể dùng để chỉ sự lộn xộn, phức tạp, không rõ ràng.

    • dụ: "Câu chuyện của ấy thật rối ren, khó hiểu."
  • Rối bời: Miêu tả tâm trạng bối rối, không biết phải làm thế nào.

    • dụ: "Khi không biết đáp án, tôi cảm thấy rối bời."
  • Rối mắt: Chỉ sự khó khăn trong việc nhìn thấy rõ ràng do quá nhiều thứ xung quanh.

    • dụ: "Căn phòng bừa bộn khiến tôi cảm thấy rối mắt."
3. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Bối rối: Gần nghĩa với "rối", thường chỉ cảm giác không thoải mái, không biết phải làm .

    • dụ: "Tôi cảm thấy bối rối khi gặp người lạ."
  • Lộn xộn: Cũng có nghĩakhông trật tự, rối ren.

    • dụ: "Bàn làm việc của tôi luôn lộn xộn."
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương: Từ "rối" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cảm xúc trong thơ ca hoặc văn học.

    • dụ: "Tâm hồn tôi như một sợi rối, không tìm thấy lối ra."
  • Trong ngữ cảnh xã hội: "Rối" cũng có thể được dùng để chỉ tình trạng của xã hội, khi nhiều vấn đề, không ổn định.

    • dụ: "Xã hội hiện nay đang rối ren với nhiều vấn đề cần giải quyết."
  1. 1 dt. 1. Múa rối, nói tắt: biểu diễn rối. 2. Con rối, nói tắt: rối cũng lắm loại.
  2. 2 đgt. 1. Vướng mắc vào nhau, khó tháo gỡ: chỉ rối tóc rối. 2. Bị xáo trộn nhiều, mất ổn định, không yên, không bình thường: Lòng rối như Mọi người đều rối lên cả.

Comments and discussion on the word "rối"