Từ "rơi" trong tiếng Việt có nghĩa là chuyển động từ vị trí cao xuống vị trí thấp một cách tự nhiên, thường là do lực hấp dẫn. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong nhiều tình huống và có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng:
"Cán cân tạo hóa rơi đâu mất." (Ý nói rằng sự cân bằng, sự công bằng trong cuộc sống đã không còn, không biết đã đi đâu.)
"Biết bao đầu rơi để báo thù nước." (Nói về việc nhiều người đã hy sinh để trả thù cho quê hương, đây là một cách nói hình ảnh.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Rơi xuống: Nhấn mạnh hành động rơi đến một vị trí thấp hơn.
Rơi vào: Chỉ việc rơi vào một trạng thái hay tình huống nào đó (ví dụ: rơi vào bẫy, rơi vào cảnh khốn cùng).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Rớt: Thường dùng trong miền Nam Việt Nam, có nghĩa tương tự với "rơi" nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự không mong muốn hay không kiểm soát được (ví dụ: "rớt nước mắt").
Ngã: Thường chỉ việc mất thăng bằng và chạm đất, có thể không phải do lực hấp dẫn gây ra (ví dụ: "ngã xuống đất" khi bị trượt chân).
Từ liên quan:
Rơi lệ: Nghĩa là khóc, thường chỉ nước mắt rơi ra.
Rơi vào quên lãng: Nghĩa là bị lãng quên, không còn ai nhớ đến.