Từ "rêvé" trong tiếng Pháp là một tính từ, được hình thành từ động từ "rêver," có nghĩa là "mơ" hay "mơ ước." Khi dùng "rêvé" như một tính từ, nó thường mang nghĩa là "hằng ước mơ" hoặc "lý tưởng."
C'est l'endroit rêvé pour passer des vacances.
(Đó là nơi nghỉ hè lý tưởng.)
Elle a trouvé l'appartement rêvé.
(Cô ấy đã tìm thấy căn hộ hằng mơ ước.)
Cet hôtel est le lieu rêvé pour se détendre.
(Khách sạn này là nơi lý tưởng để thư giãn.)
Khi sử dụng "rêvé," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để diễn tả những điều tốt đẹp, lý tưởng mà mọi người mong muốn đạt được. Tuy nhiên, cũng nên phân biệt với các từ khác như "idéal" hoặc "parfait," vì mỗi từ có sắc thái nghĩa riêng.