Characters remaining: 500/500
Translation

contrevérité

Academic
Friendly

Từ "contrevérité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "lời nói không đúng sự thật" hoặc "sự thật sai lệch". Đâymột thuật ngữ được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc tuyên bố không phản ánh đúng sự thật, thường mang tính chất lừa dối hoặc cố tình xuyên tạc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Contrevérité: Là một lời nói hoặc quan điểm sai lệch, không đúng sự thật, có thể gây hiểu nhầm hoặc làm tổn hại đến danh tiếng của người khác. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được hiểumột sự chỉ trích hoặc lời khiển trách từ người khác, nhưng cần phải hiểu ngược lạimột lời khen.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • "Il a dit une contrevérité sur moi." (Anh ấy đã nói một lời sai sự thật về tôi.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Les médias ont souvent été accusés de relayer des contrevérités, ce qui peut influencer l'opinion publique." (Các phương tiện truyền thông thường bị cáo buộc đã phát tán những lời sai sự thật, điều này có thể ảnh hưởng đến dư luận.)
Các biến thể của từ:
  • Contre-vérité: Cách viết này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được chấp nhận.
  • Contre-vérités: Số nhiều của "contrevérité".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mensonge: Nghĩa là "lời nói dối", tuy nhiên "mensonge" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn có thể chỉ đến sự giả dối một cách chủ ý.
  • Faux: Nghĩa là "sai" hoặc "giả", thường dùng để chỉ những điều không đúng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dire des contrevérités: Nói những lời sai sự thật.
  • Déformer la vérité: Xuyên tạc sự thật.
Chú ý:
  • "Contrevérité" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, như trong báo chí, văn học hoặc các cuộc tranh luận chính trị.
  • Cần phân biệt giữa "contrevérité" "mensonge". Trong khi "contrevérité" có thểmột sự hiểu lầm không cố ý, thì "mensonge" thường mang tính chất lừa dối rõ ràng chủ ý.
danh từ giống cái
  1. lời ngược ý
    • Blâme qui est une contrevérité
      lời khiển trách phải hiểu ngược ý lại (là một lời khen)
  2. điều trái sự thực

Comments and discussion on the word "contrevérité"