Từ "contrevérité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "lời nói không đúng sự thật" hoặc "sự thật sai lệch". Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc tuyên bố mà không phản ánh đúng sự thật, thường mang tính chất lừa dối hoặc cố tình xuyên tạc.
Định nghĩa chi tiết:
Contrevérité: Là một lời nói hoặc quan điểm sai lệch, không đúng sự thật, có thể gây hiểu nhầm hoặc làm tổn hại đến danh tiếng của người khác. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được hiểu là một sự chỉ trích hoặc lời khiển trách từ người khác, nhưng cần phải hiểu ngược lại là một lời khen.
Ví dụ sử dụng:
"Les médias ont souvent été accusés de relayer des contrevérités, ce qui peut influencer l'opinion publique." (Các phương tiện truyền thông thường bị cáo buộc đã phát tán những lời sai sự thật, điều này có thể ảnh hưởng đến dư luận.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mensonge: Nghĩa là "lời nói dối", tuy nhiên "mensonge" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và có thể chỉ đến sự giả dối một cách có chủ ý.
Faux: Nghĩa là "sai" hoặc "giả", thường dùng để chỉ những điều không đúng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý:
"Contrevérité" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, như trong báo chí, văn học hoặc các cuộc tranh luận chính trị.
Cần phân biệt giữa "contrevérité" và "mensonge". Trong khi "contrevérité" có thể là một sự hiểu lầm không cố ý, thì "mensonge" thường mang tính chất lừa dối rõ ràng và có chủ ý.