Từ "breveté" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
"Breveté" nghĩa là "đã được cấp bằng" hoặc "đã được chứng nhận". Từ này thường được sử dụng để mô tả một phát minh, sáng chế, hay một sản phẩm nào đó đã được cấp bằng sáng chế (brevet) bởi cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao
Các biến thể của từ
Brevet: Danh từ chỉ bằng sáng chế hoặc bằng cấp.
Brevet d'invention: Bằng sáng chế phát minh.
Brevet professionnel: Bằng nghề nghiệp (bằng cấp chứng nhận kỹ năng nghề).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Chú ý