Characters remaining: 500/500
Translation

breveté

Academic
Friendly

Từ "breveté" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjectif):

    • "Breveté" nghĩa là "đã được cấp bằng" hoặc "đã được chứng nhận". Từ này thường được sử dụng để mô tả một phát minh, sáng chế, hay một sản phẩm nào đó đã được cấp bằng sáng chế (brevet) bởi cơ quan thẩm quyền.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ (nom):

    • "Breveté" cũng có thể chỉ người được cấp bằng sáng chế, tức là người sở hữu một bằng sáng chế.
    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc thương mại, từ "breveté" thường được dùng để chỉ những sản phẩm bản quyền hoặc được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ.
  • Ví dụ:
    • Un produit breveté: một sản phẩm được cấp bằng sáng chế, nghĩasản phẩm đó không thể bị sao chép không sự cho phép của người sở hữu bằng.
Các biến thể của từ
  • Brevet: Danh từ chỉ bằng sáng chế hoặc bằng cấp.
  • Brevet d'invention: Bằng sáng chế phát minh.
  • Brevet professionnel: Bằng nghề nghiệp (bằng cấp chứng nhận kỹ năng nghề).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sertifié: có nghĩa là "được chứng nhận".
  • Homologué: có nghĩa là "được công nhận hoặc phê duyệt".
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Breveter une invention: cấp bằng sáng chế cho một phát minh.
  • Être breveté: được cấp bằng (thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc sở hữu trí tuệ).
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "breveté", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn. có thể chỉ việc cấp bằng trong học tập hoặc cấp bằng sáng chế trong lĩnh vực sáng chế.
tính từ
  1. đã được cấp bằng
    • Elève breveté
      học sinh đã được cấp bằng
    • Une invention brevetée
      một sáng chế đã được cấp bằng
danh từ
  1. người được cấp bằng

Words Containing "breveté"

Comments and discussion on the word "breveté"