Characters remaining: 500/500
Translation

prévôté

Academic
Friendly

Từ "prévôté" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quân cảnh" hoặc "chức thái thú". Đâymột danh từ giống cái thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc liên quan đến quảnhành chính trong các khu vực dưới quyền của một quan chức.

Định nghĩa:
  1. Prévôté (danh từ, giống cái): Chức vụ hoặc cơ quan trách nhiệm quảnmột khu vực nhất định, thường dưới quyền của một quan thái thú, trong lịch sử Pháp.
  2. Quân cảnh: Đề cập đến lực lượng bảo vệ pháp luật trong một khu vực cụ thể, có thểnhiệm vụ bảo vệ trật tự công cộng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "La prévôté était une institution importante sous l'Ancien Régime." (Chức thái thúmột tổ chức quan trọng dưới chế độ .)
  2. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Les prévôts avaient pour mission de maintenir l'ordre dans les villes." (Các quân cảnh nhiệm vụ duy trì trật tự trong các thành phố.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản lịch sử hoặc nghiên cứu về chính trị, từ "prévôté" có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh quản quyền lực của một lãnh thổ. Ví dụ:
    • "L'autorité du prévôt était souvent contestée par les seigneurs locaux." (Quyền lực của quân cảnh thường bị tranh cãi bởi các lãnh chúa địa phương.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Prévôt: Là từ gốc dùng để chỉ người nắm giữ chức vụ của prévôté. Ví dụ: "Le prévôt a pris des décisions importantes pour la ville." (Người thái thú đã đưa ra những quyết định quan trọng cho thành phố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Justice: Tư pháp hoặc công lý, có thể liên quan đến khía cạnh pháp luật prévôté thực hiện.
  • Sénéchal: Một chức vụ khác trong hệ thống hành chính, tương tự nhưng không hoàn toàn giống với prévôté.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "prévôté", bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến quản trật tự như "maintenir l'ordre" (duy trì trật tự) hoặc "faire respecter la loi" (thực thi pháp luật).

Lưu ý:

Khi học từ "prévôté", hãy chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, thường mang ý nghĩa lịch sử liên quan đến quảnhành chính trong các khu vực cụ thể.

danh từ giống cái
  1. quân cảnh
  2. (sử học) chức thái thú; trấn (dưới quyền quan thái thú)

Comments and discussion on the word "prévôté"