Từ "prévôté" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quân cảnh" hoặc "chức thái thú". Đây là một danh từ giống cái và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc liên quan đến quản lý hành chính trong các khu vực dưới quyền của một quan chức.
Trong ngữ cảnh lịch sử:
Trong ngữ cảnh quân sự:
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "prévôté", bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến quản lý và trật tự như "maintenir l'ordre" (duy trì trật tự) hoặc "faire respecter la loi" (thực thi pháp luật).
Khi học từ "prévôté", hãy chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nó thường mang ý nghĩa lịch sử và liên quan đến quản lý hành chính trong các khu vực cụ thể.