Từ "brièveté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự ngắn" hoặc "sự ngắn gọn". Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một điều gì đó có độ dài, thời gian hoặc kích thước ngắn. "Brièveté" không chỉ dùng để mô tả sự ngắn gọn về mặt vật lý mà còn có thể áp dụng trong các ngữ cảnh như văn bản, phát ngôn hay thời gian.
Giải thích chi tiết về từ "brièveté":
Sự ngắn: Chỉ độ dài ngắn của một vật thể, ví dụ như một đoạn văn, một bài thơ, hoặc thậm chí là thời gian của một cuộc họp.
Sự ngắn gọn: Thể hiện tính chất rõ ràng và súc tích trong cách diễn đạt.
Trong văn bản: "La brièveté de ce texte le rend plus efficace." (Sự ngắn gọn của văn bản này làm cho nó hiệu quả hơn.)
Trong giao tiếp: "J'apprécie la brièveté de son discours." (Tôi đánh giá cao sự ngắn gọn trong bài phát biểu của anh ấy.)
"brièvement" (trạng từ): có nghĩa là "một cách ngắn gọn". Ví dụ: "Il a expliqué brièvement la situation." (Anh ấy đã giải thích tình huống một cách ngắn gọn.)
"briève" (tính từ): có nghĩa là "ngắn". Ví dụ: "C'est un film briève, mais très intéressant." (Đó là một bộ phim ngắn, nhưng rất thú vị.)
Ví dụ nâng cao:
"La brièveté de la vie nous incite à profiter de chaque instant." (Sự ngắn ngủi của cuộc sống khiến chúng ta phải tận hưởng từng khoảnh khắc.)
"Dans les discours politiques, la brièveté est souvent synonyme de force." (Trong các bài phát biểu chính trị, sự ngắn gọn thường đồng nghĩa với sức mạnh.)
Kết luận:
Từ "brièveté" là một từ tiếng Pháp quan trọng để diễn tả sự ngắn gọn và súc tích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn cũng như hiểu rõ hơn về các văn bản tiếng Pháp.