Characters remaining: 500/500
Translation

brévité

Academic
Friendly

Từ "brévité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la brévité), có nghĩa là "sự ngắn gọn" hoặc "tính ngắn". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt ý tưởng một cách súc tích, không dài dòng, thường được ưa chuộng trong văn viết cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Brévité: tính ngắn gọn, sự ngắn. thường được dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng không thừa thãi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un discours, la brévité est essentielle.
    (Trong một bài phát biểu, sự ngắn gọnrất quan trọng.)

  2. La brévité de son message a été appréciée par tous.
    (Sự ngắn gọn trong thông điệp của anh ấy đã được tất cả mọi người đánh giá cao.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "brévité" trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về văn phong, nơi việc sử dụng từ ngữ hiệu quảrất quan trọng. Ví dụ:
    • L'auteur a réussi à allier brévité et clarté dans son ouvrage. (Tác giả đã thành công trong việc kết hợp sự ngắn gọn rõ ràng trong tác phẩm của mình.)
Biến thể của từ:
  • Brev (tính từ): ngắn gọn, ví dụ: un discours bref (một bài phát biểu ngắn gọn).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Concision: Sự súc tích, là từ đồng nghĩa với "brévité".
    Ví dụ: La concision est une qualité appréciée dans l'écriture.
    (Sự súc tíchmột phẩm chất được đánh giá cao trong viết lách.)

  • Laconisme: Sự ngắn gọn, súc tích, thường mang nghĩa tích cực khi nói về cách diễn đạt.
    Ví dụ: Son laconisme lui a permis de captiver l'audience.
    (Sự ngắn gọn của anh ấy đã giúp anh ấy thu hút khán giả.)

Thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Être bref comme un discours de politique." (Ngắn gọn như một bài phát biểu chính trị) – thường được dùng để chỉ những thông điệp rất ngắn gọn súc tích.
Phrasal verb:
  • Mặc dù "brévité" không phrasal verb cụ thể, bạnthể kết hợp với các động từ khác để diễn đạt ý tưởng về sự ngắn gọn, chẳng hạn như:
    • Exprimer avec brévité (Diễn đạt một cách ngắn gọn).
danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) tính ngắn (của âm...)

Comments and discussion on the word "brévité"