Từ "brévité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la brévité), có nghĩa là "sự ngắn gọn" hoặc "tính ngắn". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt ý tưởng một cách súc tích, không dài dòng, và thường được ưa chuộng trong văn viết cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Dans un discours, la brévité est essentielle.
(Trong một bài phát biểu, sự ngắn gọn là rất quan trọng.)
La brévité de son message a été appréciée par tous.
(Sự ngắn gọn trong thông điệp của anh ấy đã được tất cả mọi người đánh giá cao.)
Concision: Sự súc tích, là từ đồng nghĩa với "brévité".
Ví dụ: La concision est une qualité appréciée dans l'écriture.
(Sự súc tích là một phẩm chất được đánh giá cao trong viết lách.)
Laconisme: Sự ngắn gọn, súc tích, thường mang nghĩa tích cực khi nói về cách diễn đạt.
Ví dụ: Son laconisme lui a permis de captiver l'audience.
(Sự ngắn gọn của anh ấy đã giúp anh ấy thu hút khán giả.)