Characters remaining: 500/500
Translation

revue

/ri'vju:/
Academic
Friendly

Từ "revue" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâysự giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa nghĩa của từ "revue"
  1. Sự kiểm lại: "revue" có thể chỉ hành động kiểm tra hoặc xem xét lại một cái gì đó. Ví dụ:

    • Faire la revue de ses documents: Kiểm lại tài liệu của mình.
    • Revue des vivres de réserve: Kiểm tra thực phẩm dự trữ.
  2. Bài điểm: "revue" còn được sử dụng để chỉ việc điểm báo, tức là tóm tắt hoặc phân tích các tin tức.

    • Revue de presse: Bài điểm báo.
  3. Duyệt binh: Trong lĩnh vực quân sự, "revue" có thể chỉ hành động kiểm tra quân đội.

    • Passer en revue: Duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ.
  4. Tạp chí: "revue" cũng chỉ những ấn phẩm định kỳ, thường nội dung chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.

    • Revue scientifique: Tạp chí khoa học.
  5. Nghệ thuật biểu diễn: Trong nghệ thuật, "revue" có thể chỉ một chương trình biểu diễn, thườnghài kịch hoặc kịch tạp.

    • Être de la revue: Tham gia vào một chương trình tạp kịch.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Être de revue: Cụm từ này có nghĩathất vọng hoặc không hài lòng về một điều đó, ví dụ: "Je suis de revue" (Tôi cảm thấy thất vọng).
  • Nous sommes de revue: Nghĩa là "Chúng ta dịp gặp lại nhau", thường dùng khi gặp lại bạn bè sau một thời gian dài không gặp.
Phân biệt các biến thể

Từ "revue" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ: - Revue littéraire: Tạp chí văn học. - Revue d'art: Tạp chí nghệ thuật.

Từ đồng nghĩa gần giống
  • Examen: Thường được dùng để chỉ việc kiểm tra (examination).
  • Critique: Có thể chỉ sự phê bình hoặc bình luận về một tác phẩm nào đó.
  • Point de vue: Quan điểm, thường dùng để chỉ cách nhìn nhận vấn đề.
Idioms Phrasal Verbs
  • Passer en revue: Vừa có nghĩaduyệt binh, vừa có thể hiểukiểm tra một cách kỹ lưỡng.
  • Faire la revue: Thực hiện việc điểm danh hoặc kiểm tra.
Kết luận

Từ "revue" rất đa dạng phong phú trong cách sử dụng, từ việc kiểm tra tài liệu đến các thể loại tạp chí chương trình biểu diễn.

danh từ giống cái
  1. sự kiểm lại
    • Faire la revue de ses documents
      kiểm lại tài liệu
  2. sự điểm; bài điểm
    • Revue de presse
      sự điểm báo
  3. (quân sự) sự kiểm tra
    • Revue des vivres de réseve
      sự kiểm tra thực phẩm dự trữ
  4. cuộc duyệt binh
  5. tạp chí
  6. (sân khấu) hài kịch thời sự; tạp kịch
    • être de la revue
      (thân mật) công toi; thất vọng
    • être de revue
      (thân mật) dịp gặp lại nhau
    • Nous sommes de revue
      chúng ta dịp gặp lại nhau
    • passer en revue
      duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ duyệt binh

Comments and discussion on the word "revue"