Từ "crève" trong tiếng Pháp là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Danh từ giống cái: "crève" có nghĩa là "sự chết" hoặc "sự toi mạng". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, thể hiện sự châm biếm hoặc nhẹ nhàng về cái chết.
Ngữ nghĩa khác: "attraper la crève" có nghĩa là "bị lạnh" hoặc "bị cảm lạnh". Đây là cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Je suis crevé" (Tôi mệt lả) - Trong trường hợp này, từ "crevé" là một tính từ, có nghĩa là rất mệt hoặc kiệt sức, không liên quan đến cái chết nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Phân biệt biến thể:
Crever: Đây là động từ tương ứng và có nghĩa là "chết" hoặc "vỡ" (như vỡ bóng). Ví dụ: "Le pneu a crevé." (Lốp xe đã bị vỡ.)
Crevé (tính từ): Có nghĩa là mệt lả, kiệt sức. Ví dụ: "Après cette course, je suis crevé." (Sau cuộc đua này, tôi rất mệt.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mort: Có nghĩa là "chết", dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Décès: Có nghĩa là "cái chết", thường dùng trong văn bản chính thức.
Idioms và cụm động từ:
Crever de faim: Có nghĩa là "chết đói". Ví dụ: "Je crève de faim!" (Tôi đói quá!)
Crever de chaud: Có nghĩa là "chết vì nóng". Ví dụ: "Aujourd'hui, il fait tellement chaud que je crève de chaud." (Hôm nay nóng quá đến nỗi tôi cảm thấy như chết vì nóng.)
Kết luận:
Từ "crève" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ việc chỉ sự chết đến việc mô tả cảm giác lạnh hoặc mệt mỏi.