Characters remaining: 500/500
Translation

crève

Academic
Friendly

Từ "crève" trong tiếng Phápmột danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống cái: "crève" có nghĩa là "sự chết" hoặc "sự toi mạng". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, thể hiện sự châm biếm hoặc nhẹ nhàng về cái chết.
  2. Ngữ nghĩa khác: "attraper la crève" có nghĩa là "bị lạnh" hoặc "bị cảm lạnh". Đâycách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về cái chết:

    • "Il a vécu une vie pleine, mais il a finalement trouvé la crève." (Ông ấy đã sống một cuộc đời đầy đủ, nhưng cuối cùng đã gặp cái chết.)
  2. Về bị lạnh:

    • "Attention, tu vas attraper la crève si tu sors sans manteau!" (Cẩn thận, bạn sẽ bị cảm lạnh nếu ra ngoài không mặc áo khoác!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Je suis crevé" (Tôi mệt lả) - Trong trường hợp này, từ "crevé" là một tính từ, có nghĩarất mệt hoặc kiệt sức, không liên quan đến cái chết nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Phân biệt biến thể:
  • Crever: Đâyđộng từ tương ứng có nghĩa là "chết" hoặc "vỡ" (như vỡ bóng). Ví dụ: "Le pneu a crevé." (Lốp xe đã bị vỡ.)
  • Crevé (tính từ): Có nghĩamệt lả, kiệt sức. Ví dụ: "Après cette course, je suis crevé." (Sau cuộc đua này, tôi rất mệt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mort: Có nghĩa là "chết", dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Décès: Có nghĩa là "cái chết", thường dùng trong văn bản chính thức.
Idioms cụm động từ:
  • Crever de faim: Có nghĩa là "chết đói". Ví dụ: "Je crève de faim!" (Tôi đói quá!)
  • Crever de chaud: Có nghĩa là "chết nóng". Ví dụ: "Aujourd'hui, il fait tellement chaud que je crève de chaud." (Hôm nay nóng quá đến nỗi tôi cảm thấy như chết nóng.)
Kết luận:

Từ "crève" nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ việc chỉ sự chết đến việc mô tả cảm giác lạnh hoặc mệt mỏi.

danh từ giống cái
  1. (thông tục) sự chết, sự toi mạng
    • attraper la crève
      bị lạnh nguy kịch

Comments and discussion on the word "crève"