Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

corvée

/'kɔ:vei/
Academic
Friendly

Từ "corvée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la corvée). Trong ngữ cảnh lịch sử quân sự, từ này thường chỉ những công việc phục vụ hoặc lao động nặng nhọc một nhóm người hoặc binh lính phải thực hiện. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Công việc phục vụ: "Corvée" có thể được hiểunhững công việc một nhóm người, thườnglính hoặc nông dân, phải thực hiện để phục vụ cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như cung cấp tiếp liệu cho quân đội.

    • Ví dụ: "La corvée quotidienne de ravitaillement est essentielle pour les troupes." (Công việc phục vụ tiếp liệu hàng ngàyrất quan trọng cho quân đội.)
  2. Lao dịch nặng nhọc: Từ này cũng có thể chỉ những công việc nặng nhọc mọi người thường phải thực hiện không thể tránh khỏi.

    • Ví dụ: "Il a décrit sa corvée de jardinage comme épuisante." (Anh ấy mô tả công việc làm vườn của mìnhrất mệt mỏi.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác nhau
  • Corvée vs. Corvées: Từ "corvée" dạng số nhiều là "corvées", dùng để chỉ nhiều công việc phục vụ khác nhau.
  • Corvée militaire: Chỉ những công việc phục vụ liên quan đến quân đội.
  • Corvée de travaux publics: Nhấn mạnh vào các công việc công ích, như xây dựng đường .
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Travail: Công việc nói chung. "Travail" là từ phổ biến hơn không mang ý nghĩa nặng nề như "corvée".
  • Tâche: Nhiệm vụ, công việc nhỏ hơn hoặc cụ thể hơn.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être dans la corvée: Có nghĩađang trong tình trạng phải làm những công việc không mong muốn, nặng nhọc.
    • Ví dụ: "Je suis dans la corvée de nettoyer la maison." (Tôi đang trong công việc dọn dẹp nhà cửa.)
Kết luận

Từ "corvée" thường mang những ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bắt buộc công việc nặng nhọc. Khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh, cần chú ý đến sắc thái mang lại.

danh từ giống cái
  1. (quân sự) công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ
    • Corvée quotidienne de ravitaillement
      công tác phục vụ tiếp liệu hằng ngày
  2. việc nặng nhọc không tránh được
  3. (sử học) lao dịch

Comments and discussion on the word "corvée"