Characters remaining: 500/500
Translation

crevée

Academic
Friendly

Từ "crevée" trong tiếng Phápmột tính từ, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa nghĩa cơ bản
  • Crevéedạng nữ của tính từ "crevé", có nghĩa là "bị nổ vỡ", "bị bục" hoặc "chết" (thường được dùng cho sinh vật).
  • cũng có nghĩa là "mệt lử", "mệt đến chết", dùng để mô tả trạng thái rất mệt mỏi.
2. Ví dụ sử dụng
  • Về nghĩa "bị nổ vỡ, bị bục":

    • Un pneu crevé. (Một cái lốp bị thủng.)
    • Elle a trouvé un rat crevé dans le jardin. ( ấy tìm thấy một con chuột chết trong vườn.)
  • Về nghĩa "mệt lử":

    • Après cette longue randonnée, je suis crevée. (Sau chuyến đi bộ đường dài này, tôi mệt lử.)
    • Il a travaillé toute la journée et maintenant il est crevé. (Anh ấy đã làm việc cả ngày bây giờ thì mệt lử.)
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể:

    • Crevé (giống đực): Dùng cho danh từ giống đực, ví dụ: "Il est crevé." (Anh ấy mệt lử.)
  • Dạng danh từ: "crevaison" (sự thủng, sự nổ lốp) có thể liên quan đến từ này.

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Éreinté: cũng có nghĩa là "mệt mỏi".
    • Fatigué: mệt mỏi, nhưng không mạnh mẽ bằng "crevé".
  • Từ đồng nghĩa:

    • Exténué: cực kỳ mệt mỏi.
5. Cụm từ thành ngữ
  • Être crevé comme un rat: (Cảm thấy rất mệt mỏi, như một con chuột chết).
6. Nơi sử dụng
  • Từ "crevée" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, khi nói về sự mệt mỏi hoặc tình trạng của một vật thể nào đó (như lốp xe hay động vật).
7. Kết luận

Tóm lại, "crevée" là một từ rất đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể dùng để mô tả tình trạng vật lý (như lốp xe hay động vật) cũng như trạng thái mệt mỏi của con người.

tính từ
  1. bị nổ vỡ, bị bục
  2. chết (thường nói về sinh vật)
    • Un chien crevé
      con chó chết
  3. (thân mật) mệt lử, mệt đến chết được
danh từ giống đực
  1. đường hở vải lót (đường xẻtay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa)

Comments and discussion on the word "crevée"