Từ "crevée" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
1. Định nghĩa và nghĩa cơ bản
Crevée là dạng nữ của tính từ "crevé", có nghĩa là "bị nổ vỡ", "bị bục" hoặc "chết" (thường được dùng cho sinh vật).
Nó cũng có nghĩa là "mệt lử", "mệt đến chết", dùng để mô tả trạng thái rất mệt mỏi.
2. Ví dụ sử dụng
Về nghĩa "bị nổ vỡ, bị bục":
Après cette longue randonnée, je suis crevée. (Sau chuyến đi bộ đường dài này, tôi mệt lử.)
Il a travaillé toute la journée et maintenant il est crevé. (Anh ấy đã làm việc cả ngày và bây giờ thì mệt lử.)
3. Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Dạng danh từ: "crevaison" (sự thủng, sự nổ lốp) có thể liên quan đến từ này.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
5. Cụm từ và thành ngữ
6. Nơi sử dụng
7. Kết luận
Tóm lại, "crevée" là một từ rất đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể dùng để mô tả tình trạng vật lý (như lốp xe hay động vật) cũng như trạng thái mệt mỏi của con người.