Characters remaining: 500/500
Translation

rêche

Academic
Friendly

Từ "rêche" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thô ráp", "cứng", hoặc "chát", thường được sử dụng để mô tả bề mặt hoặc cảm giác của một vật thể nào đó, đặc biệt là khi không mịn màng hoặc dễ chịu.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Mô tả bề mặt thô ráp:

    • Ví dụ: "Le tissu est rêche." (Vải thì thô ráp.)
    • Sử dụng để chỉ ra rằng bề mặt của vải không mịn màng, có thể gây khó chịu khi chạm vào.
  2. Mô tả vị chát:

    • Ví dụ: "Ce poire est rêche." (Quả này chát.)
    • Câu này cho thấy rằng quả không ngọt có vị chát, có thể không ngon miệng.
  3. Mô tả rượu nồng:

    • Ví dụ: "Ce vin est rêche." (Rượu này nồng.)
    • đây, "rêche" chỉ ra rằng rượu có vị mạnh, không mượt mà hoặc dễ uống.
  4. Mô tả da thô ráp:

    • Ví dụ: "Sa peau est rêche." (Da của ấy thì thô ráp.)
    • Câu này có thể ám chỉ rằng làn da không được chăm sóc tốt hoặc bị khô.
  5. Ý nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "C'est une vieille rêche." (Đómột già khằn tính.)
    • "Rêche" ở đây dùng để mô tả một người phụ nữ tính cách khó chịu, khắt khe hoặc cứng nhắc.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rugueux: Cũng có nghĩa là "thô ráp", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh vật lý (bề mặt).

    • Ví dụ: "La pierre est rugueuse." (Viên đá thì thô ráp.)
  • Aigre: Có thể được dùng để mô tả vị chua hoặc chát, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.

    • Ví dụ: "Ce citron est aigre." (Quả chanh này chua.)
Các cụm từ biểu thức liên quan:
  • Avoir une peau rêche: " làn da thô ráp" (chỉ tình trạng da không được chăm sóc).
  • Un vin rêche: "Rượu nồng" (chỉ loại rượu mạnh mẽ, có thể không dễ uống).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "rêche" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về cảm xúc hoặc tình huống, ví dụ như mô tả một môi trường khắc nghiệt hoặc một nhân vật tính cách cứng rắn.

  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ "rêche" có thể được sử dụng để phân tích hương vị của các loại thực phẩm, đặc biệt trong đánh giá rượu vang hay trái cây.

tính từ
  1. chát nồng
    • Poire rêche
      quả chát
    • vin rêche
      rượu nồng
  2. ráp cứng mình
    • Peau rêche
      da ráp
    • laine rêche
      len cứng mình
  3. (nghĩa bóng) khằn tính
    • Une vieille rêche
      một già khằn tính

Comments and discussion on the word "rêche"