Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

crèche

/kreiʃ/
Academic
Friendly

Từ "crèche" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là:

Ví dụ sử dụng:
  1. Về nhà trẻ:

    • Phrase: "Je vais déposer mon fils à la crèche." (Tôi sẽ đưa con trai tôi đến nhà trẻ.)
    • Câu nâng cao: "Les crèches publiques sont souvent très demandées." (Nhà trẻ công lập thường được yêu cầu rất nhiều.)
  2. Về máng ăn:

    • Phrase: "Il a rempli la crèche avec du foin." (Anh ấy đã đổ đầy máng ăn bằng cỏ khô.)
Các biến thể của từ:
  • Crèches: Dạng số nhiều của "crèche", chỉ nhiều nhà trẻ hoặc nhiều máng ăn.
  • Crècher: Động từ chỉ hành động chăm sóc trẻ em trong nhà trẻ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Garderie: Cũng có nghĩanơi chăm sóc trẻ nhỏ, nhưng thường không chỉ dành riêng cho trẻ dưới 3 tuổi.
  • École maternelle: Trường mẫu giáo, dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "crèche" không đi kèm với nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các câu liên quan đến việc chăm sóc trẻ em, chẳng hạn như "mettre à la crèche" (đưa đến nhà trẻ).

Chú ý phân biệt:
  • Crèche không nên nhầm với crèche de Noël, chỉ một cảnh tượng Giáng sinh, thường những bức tượng mô phỏng cảnh Chúa Giê-su ra đời.
  • Crèche garderie thường sự khác biệt về độ tuổi chức năng, "crèche" thường dành cho trẻ nhỏ hơn tính chất chăm sóc chuyên sâu hơn.
danh từ giống cái
  1. máng ăn (cho súc vật)
  2. nhà trẻ
  3. (thông tục) nhà; phòng

Comments and discussion on the word "crèche"