Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grec
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Hy Lạp
    • Le peuple grec
      nhân dân Hy Lạp
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Hy Lạp
  • (thân mật) ngôn ngữ khó hiểu
Related search result for "grec"
Comments and discussion on the word "grec"