Characters remaining: 500/500
Translation

craché

Academic
Friendly

Từ "craché" trong tiếng Phápmột tính từ (adjectif) có nghĩa là "giống hệt" hoặc "giống như đúc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả sự tương đồng rõ rệt giữa hai người hay vật.

Định nghĩa:
  • Craché (tính từ): giống hệt, giống như đúc; thường được dùng để so sánh giữa hai người đặc điểm bên ngoài hoặc tính cách tương đồng rõ rệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il est le portrait (tout) craché de son père.
    (Anh ấy giống hệt như cha của mình.)

  2. Elle est la version féminine, tout craché, de son frère.
    ( ấyphiên bản nữ giống hệt như anh trai của mình.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nâng cao, "craché" có thể được dùng để chỉ những thứ không chỉ giống nhau về mặt vậtmà còn về tính cách, sở thích, hoặc hành vi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ressembler à: giống như, tương tự.
    Ví dụ: Il ressemble à son père. (Anh ấy giống cha mình.)

  • Identique: giống nhau, đồng nhất.
    Ví dụ: Les deux tableaux sont identiques. (Hai bức tranh giống nhau.)

Các từ trái nghĩa:
  • Différent: khác biệt. Ví dụ: Ils ont des goûts différents. (Họ sở thích khác nhau.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être le portrait craché: cụm từ này có nghĩa là "giống hệt như". Đâycách diễn đạt phổ biến trong tiếng Pháp để nhấn mạnh sự tương đồng.
Lưu ý:
  • Khi dùng "craché", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ giữa hai người hoặc vật được so sánh, từ này thường mang tính thân mật gần gũi.
tính từ
  1. (thân mật) giống lắm
    • Être le portrait (tout) craché de quelqu'un
      giống ai lắm

Words Containing "craché"

Words Mentioning "craché"

Comments and discussion on the word "craché"