Từ "craché" trong tiếng Pháp là một tính từ (adjectif) và có nghĩa là "giống hệt" hoặc "giống như đúc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả sự tương đồng rõ rệt giữa hai người hay vật.
Il est le portrait (tout) craché de son père.
(Anh ấy giống hệt như cha của mình.)
Elle est la version féminine, tout craché, de son frère.
(Cô ấy là phiên bản nữ giống hệt như anh trai của mình.)
Ressembler à: giống như, tương tự.
Ví dụ: Il ressemble à son père. (Anh ấy giống cha mình.)
Identique: giống nhau, đồng nhất.
Ví dụ: Les deux tableaux sont identiques. (Hai bức tranh giống nhau.)