Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cric
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái kích
    • Cric d'automobile
      cái kích ô tô
thán từ
  • rắc! (tiếng xé, tiếng gãy) (thường) cric crac!
Related search result for "cric"
Comments and discussion on the word "cric"