Characters remaining: 500/500
Translation

caraco

Academic
Friendly

Từ "caraco" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực thường được hiểumột loại áo cánh dành cho phụ nữ, đặc biệttrong bối cảnh trang phục của phụ nữ nông thôn. "Caraco" thường được may bằng chất liệu nhẹ thoáng mát, kiểu dáng đơn giản, thoải mái.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Caraco: Áo cánh của phụ nữ, thường phổ biến trong các vùng nông thôn, có thểáo không tay hoặc tay ngắn, thường được mặc trong các hoạt động hàng ngày hoặc khi ở nhà.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Elle porte un caraco en été." ( ấy mặc một chiếc áo cánh vào mùa hè.)
  • Câu nâng cao:

    • "Le caraco qu'elle a choisi est fait en coton léger, parfait pour les journées chaudes." (Áo cánh ấy chọn được làm từ cotton nhẹ, hoàn hảo cho những ngày nóng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Trong tiếng Pháp, "caraco" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến trang phục. Có thể những biến thể trong phong cách thiết kế hoặc chất liệu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "chemise" (áo sơ mi), "blouse" (áo blouse), nhưng chúng không giống hẳn về kiểu dáng cách sử dụng.
  • Từ đồng nghĩa: "débardeur" (áo ba lỗ) có thể được coi là một dạng áo cánh nhưng mang phong cách thể thao hơn.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào chỉ liên quan đến từ "caraco", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt thông dụng liên quan đến thời trang hoặc mặc đẹp, như: - "Être chic" (trở nên thanh lịch) có thể được sử dụng khi nói về trang phục, bao gồm cả "caraco".

Tóm lại:

Từ "caraco" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh phong cách thời trang của phụ nữ nông thôn. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với các từ gần giống tìm hiểu thêm về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. áo cánh (của phụ nữ nông thôn)

Comments and discussion on the word "caraco"