Characters remaining: 500/500
Translation

cricket

Academic
Friendly

Từ "cricket" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) có nghĩamột môn thể thao rất phổ biến, đặc biệtcác quốc gia như Anh, Ấn Độ, Úc. Trong tiếng Pháp, "cricket" được sử dụng như một danh từ giống đực (le cricket).

Định nghĩa:
  1. Cricket (môn thể thao): Là một trò chơi thể thao giữa hai đội, mỗi đội 11 cầu thủ. Trận đấu diễn ra trên một sân hình oval, với một khu vực gọi là "pitch" ở giữa. Mục tiêu của mỗi độighi điểm bằng cách đánh bóng chạy giữa các wicket.
Ví dụ sử dụng:
  • Le cricket est très populaire en Inde. (Môn cricket rất phổ biếnẤn Độ.)
  • J'aime regarder les matchs de cricket à la télévision. (Tôi thích xem các trận đấu cricket trên truyền hình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • L'équipe de cricket a remporté le championnat cette année. (Đội cricket đã giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.)
  • Il a commencé à jouer au cricket quand il avait cinq ans. (Anh ấy bắt đầu chơi cricket khi mới năm tuổi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Baseball: Một môn thể thao khác nhiều điểm tương đồng với cricket, nhưng quy tắc cách chơi khác nhau.
  • Rugby: không giống nhau lắm, nhưng cũngmột môn thể thao đồng đội rất phổ biếnPháp.
Idioms cụm động từ liên quan (nếu ):

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến cricket. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thể thao để diễn tả cảm xúc hoặc hành động trong cuộc sống hàng ngày.

Một số lưu ý:
  • Khi nói về môn thể thao này, bạn cần nhớ rằng "le cricket" là danh từ giống đực, nên các tính từ động từ đi kèm cũng cần phù hợp với giống của danh từ này.
  • Từ "cricket" không nên nhầm lẫn với từ "criquet" (châu chấu) trong tiếng Pháp, mặc dù cách phát âm tương tự.
danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) cricket

Comments and discussion on the word "cricket"