Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corsé
Jump to user comments
tính từ
  • đậm, nồng; thịnh soạn
    • Vin corsé
      rượu nồng
    • Semonce corsée
      lời khiển trách đậm
    • Repas corsé
      bữa ăn thịnh soạn
  • tục tĩu
    • Histoire corsée
      chuyện tục tĩu
Related search result for "corsé"
Comments and discussion on the word "corsé"