Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

crèche

/kreiʃ/
Academic
Friendly

Từ "crèche" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà trẻ" hoặc "nhà giữ trẻ". Đây nơi trẻ nhỏ, thường dưới 5 tuổi, được chăm sóc giáo dục trong khi cha mẹ chúng đi làm hoặc việc bận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục chăm sóc trẻ em.

Định nghĩa:
  • Crèche (danh từ): Một cơ sở nơi trẻ em được chăm sóc tạm thời, thường trong thời gian ngắn trong ngày, như khi cha mẹ đi làm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She took her baby to the crèche while she went to work." ( ấy đã đưa em bé của mình đến nhà trẻ trong khi đi làm.)
  2. Câu nâng cao: "The crèche provides a safe and nurturing environment for children to learn and socialize." (Nhà trẻ cung cấp một môi trường an toàn chăm sóc cho trẻ em học tập giao lưu.)
Biến thể của từ:
  • Crèches (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều nhà trẻ. dụ: "There are several crèches around the city." ( vài nhà trẻ quanh thành phố.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Daycare (nhà trẻ/ngày): Cũng chỉ nơi chăm sóc trẻ em trong thời gian ngắn, thường trong suốt cả ngày.
  • Nursery (vườn trẻ): Thường chỉ nơi chăm sóc trẻ em nhỏ hơn (dưới 3 tuổi), có thể ý nghĩa tương tự với "crèche".
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "crèche" có thể chỉ một khu vực hoặc không gian dành riêng cho trẻ em trong sự kiện lớn, chẳng hạn như một buổi lễ tôn giáo hoặc hội nghị.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "crèche". Tuy nhiên, có thể sử dụng cụm từ "drop off at the crèche" (đưa đến nhà trẻ) để chỉ hành động đưa trẻ đến nhà trẻ.

Kết luận:

Từ "crèche" đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em, đặc biệt trong các xã hội hiện đại nơi cha mẹ thường đi làm.

danh từ
  1. nhà bè

Words Mentioning "crèche"

Comments and discussion on the word "crèche"