Characters remaining: 500/500
Translation

bréchet

Academic
Friendly

Từ "bréchet" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, có nghĩa là "xương lưỡi hái" (hay còn gọi là "xương bréchet") của một số loài chim. Đâymột cấu trúc xương nằmphần dưới của cổ, gần với ngực của chim. Xương này vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bắp cấu trúc của cơ thể chim.

Các ví dụ sử dụng từ "bréchet":
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • Le bréchet des oiseaux est essentiel pour leur vol. (Xương lưỡi hái của chimrất quan trọng cho việc bay của chúng.)
  2. Trong ẩm thực:

    • Le bréchet est parfois utilisé dans la cuisine pour préparer des plats traditionnels. (Xương lưỡi hái đôi khi được sử dụng trong ẩm thực để chế biến các món ăn truyền thống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về động vật học hoặc sinh học, từ "bréchet" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm giải phẫu của các loài chim khác nhau.
  • Trong ngữ cảnh văn học, "bréchet" có thể xuất hiện trong các mô tả về vẻ đẹp tự nhiên của chim, thể hiện sự chú ý đến từng chi tiết của cơ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cổ điển (xương cổ): clavicule (xương đòn) – tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng đều thuộc về hệ xương của động vật.
  • Về mặt sinh học: sternum (xương ức) – xương này cũng nằm trong cấu trúc xương của chim nhưng không hoàn toàn giống với bréchet.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan (nếu ):

Mặc dù "bréchet" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan, nhưng trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả thiên nhiên, có thể tìm thấy những cách diễn đạt sáng tạo từ này được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động.

Chú ý phân biệt:
  • "Bréchet" chỉ tồn tại trong ngữ cảnh nói về chim không thể dùng trong các lĩnh vực khác như động vật có vú hay bò sát.
  • Không nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "brin" (sợi) hay "bretelle" (dây đeo), chúng có nghĩa ứng dụng khác nhau.
danh từ giống đực
  1. xương lưỡi hái (chim)

Comments and discussion on the word "bréchet"