Characters remaining: 500/500
Translation

brèche

Academic
Friendly

Từ "brèche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có thể dịch sang tiếng Việt là "lỗ hổng," "chỗ nẻ," "kẻ hở," "chỗ trống," hoặc "chỗ mẻ." Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn nghĩa bóng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Nghĩa vật lý:
  • Lỗ hổng, chỗ nẻ: "Brèche" thường được dùng để chỉ những lỗ hổng hoặc chỗ nứt trong một vật thể. Ví dụ:
    • Il y a une brèche dans le mur. (Có một lỗ hổng trên tường.)
2. Nghĩa bóng:
  • Kẻ hở, chỗ trống: Trong ngữ cảnh này, "brèche" có thể chỉ ra những khoảng trống hoặc thiếu sót trong một hệ thống, một kế hoạch, hoặc mộtthuyết.

    • Cette nouvelle loi fait une brèche dans nos droits. (Luật mới này tạo ra một lỗ hổng trong quyền lợi của chúng ta.)
  • Tổn hại, tổn thương: cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc gây tổn hại đến danh tiếng hoặc sự tôn trọng của ai đó. Ví dụ:

    • Faire une brèche sérieuse à l'honneur de quelqu'un. (Gây tổn thương nghiêm trọng cho thanh danh của ai đó.)
3. Sử dụng trong quân sự:
  • Cửa mở, đột phá khẩu: Trong ngữ cảnh quân sự, "brèche" có thể chỉ đến một lối vào hoặc một điểm yếu trong phòng thủ của kẻ thù.

    • Les soldats ont réussi à créer une brèche dans les lignes ennemies. (Các binh sĩ đã thành công trong việc tạo ra một lỗ hổng trong hàng ngũ của kẻ thù.)
  • Battre en brèche: Cụm động từ này có nghĩacông phá bằng đại bác để tạo một cửa mở.

    • Ils ont battu en brèche la forteresse. (Họ đã công phá pháo đài.)
4. Các biểu thức liên quan:
  • Être toujours sur la brèche: Câu này có nghĩa là "luôn luôn tích cực hoạt động" hoặc "không ngừng làm việc."

    • Il est toujours sur la brèche, prêt à aider. (Anh ấy luôn tích cực hoạt động, sẵn sàng giúp đỡ.)
  • Mourir sur la brèche: Nghĩa là "chết tại chiến trường," thể hiện sự hy sinh trong công việc hoặc trong chiến đấu.

    • Il a choisi de mourir sur la brèche pour ses idéaux. (Ông ấy đã chọn chết tại chiến trường tưởng của mình.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fissure: Cũng có nghĩa là "vết nứt" nhưng thường chỉ những vết nứt nhỏ hơn.
  • Trou: Nghĩa là "lỗ" nhưng có thể không cụ thể như "brèche."
Kết luận:

Từ "brèche" là một từ đa nghĩa linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. lỗ hổng, chỗ nẻ, kẻ hở, chỗ trống
  2. chỗ mẻ (ở dưới dao...)
  3. (nghĩa bóng) tổn hại, tổn thương
    • Faire une brèche sérieuse à l'honneur de quelqu'un
      gây tổn thương nghiêm trọng cho thanh danh của ai
  4. (quân sự) cửa mở, đột phá khẩu
  5. đá kết, đá nham
    • battre en brèche
      (quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở
    • être toujours sur la brèche
      luôn luôn tích cực hoạt động
    • mourir sur la brèche
      chết tại chiến trường

Comments and discussion on the word "brèche"