Characters remaining: 500/500
Translation

ébrèchement

Academic
Friendly

Từ "ébrèchement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'ébrèchement) có nghĩa là "sự làm mẻ" hoặc "sự sứt mẻ". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng vậtcủa một vật thể bị hư hại, có thểmột vết nứt, một phần bị mất đi, hoặc bị sứt mẻ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Ébrèchement" chỉ sự hư hỏngmột vật thể, nhất làcác cạnh hoặc bề mặt. có thể áp dụng cho nhiều đồ vật như đồ gốm, thủy tinh, hoặc thậm chíkim loại.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Il y a un ébrèchement sur la tasse." (Có một vết mẻ trên cái tách.)
    • Câu nâng cao: "L'ébrèchement de cette sculpture ancienne est un signe de son histoire." (Vết sứt mẻ của tác phẩm điêu khắc cổ nàymột dấu hiệu của lịch sử của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • Từ "ébrécher" (động từ): có nghĩalàm mẻ hoặc làm sứt mẻ. Ví dụ: "Il a ébréché le coin de la table." (Anh ấy đã làm sứt mẻ góc bàn.)
  • Từ gần giống:

    • "Éclat" (danh từ, giống đực): có thể chỉ sự nứt hoặc một mảnh bị vỡ ra.
    • "Fissure" (danh từ, giống cái): chỉ một vết nứt hoặc khe hở.
Từ đồng nghĩa:
  • "Ségrégation" (danh từ, giống cái): cũng chỉ sự phân chia, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • "Dommages" (danh từ, giống đực): chỉ thiệt hại nói chung.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật hoặc bảo tồn, "ébrèchement" có thể được dùng để mô tả các kỹ thuật phục hồi hoặc bảo trì đồ vật quý giá.
  • Trong kỹ thuật, có thể chỉ sự kiểm tra các vật liệu để phát hiện sự hư hỏng trước khi tiến hành sửa chữa.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ébrèchement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống. Chẳng hạn, trong một cuộc thảo luận về nghệ thuật, có thể mang tính chất lịch sử, trong khi trong một cuộc trò chuyện hàng ngày, chỉ đơn giảnmô tả một món đồ bị hư hại.
danh từ giống đực
  1. sự làm mẻ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ébrèchement"