Characters remaining: 500/500
Translation

abrègement

Academic
Friendly

Từ "abrègement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tóm tắt" hoặc "sự rút gọn". Đâytừ được sử dụng để chỉ một phiên bản ngắn gọn hơn của một văn bản, một bài viết, hoặc một bài phát biểu nào đó, tập trung vào những điểm chính không cần đi sâu vào chi tiết.

Ý nghĩa Cách sử dụng
  1. Sự tóm tắt: "abrègement" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương khi cần tóm tắt một tác phẩm lớn hoặc một tài liệu dài.

    • Ví dụ: "L'abrègement de ce roman permet de comprendre rapidement l'histoire." (Việc tóm tắt cuốn tiểu thuyết này giúp hiểu nhanh chóng cốt truyện.)
  2. Giảm thiểu: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc giảm bớt độ dài của một cái gì đó vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.

    • Ví dụ: "Il a fait un abrègement de son discours pour le rendre plus percutant." (Anh ấy đã làm một sự rút gọn cho bài phát biểu của mình để làm cho ấn tượng hơn.)
Các biến thể từ gần giống
  • Abréger: Động từ "abréger" có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "rút ngắn".

    • Ví dụ: "Il faut abrégervotre présentation à 10 minutes." (Bạn cần tóm tắt bài thuyết trình của mình trong 10 phút.)
  • Abrégé: Tính từ "abrégé" có nghĩa là "được tóm tắt".

    • Ví dụ: "Voici un texte abrégé de l'article." (Đâymột văn bản được tóm tắt từ bài viết.)
Từ đồng nghĩa
  • Résumé: Từ này cũng có nghĩa là "tóm tắt", thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh học thuật.
  • Sommation: Một từ khác cũng mang nghĩa tóm tắt nhưng ít được sử dụng hơn.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "abrègement" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs đặc trưng, nhưng bạnthể kết hợp với một số cụm từ để làm nghĩa: - Faire un résumé: Làm một bản tóm tắt. - Raccourcir un texte: Rút ngắn một văn bản.

Lưu ý

Khi sử dụng "abrègement", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn bản chính thức hoặc khi thảo luận về nội dung của một tác phẩm văn học.

danh từ giống đực
  1. xem abrégement

Similar Spellings

Words Containing "abrègement"

Comments and discussion on the word "abrègement"