Từ "abrègement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tóm tắt" hoặc "sự rút gọn". Đây là từ được sử dụng để chỉ một phiên bản ngắn gọn hơn của một văn bản, một bài viết, hoặc một bài phát biểu nào đó, tập trung vào những điểm chính mà không cần đi sâu vào chi tiết.
Sự tóm tắt: "abrègement" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương khi cần tóm tắt một tác phẩm lớn hoặc một tài liệu dài.
Giảm thiểu: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc giảm bớt độ dài của một cái gì đó mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.
Abréger: Động từ "abréger" có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "rút ngắn".
Abrégé: Tính từ "abrégé" có nghĩa là "được tóm tắt".
Mặc dù từ "abrègement" không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs đặc trưng, nhưng bạn có thể kết hợp với một số cụm từ để làm rõ nghĩa: - Faire un résumé: Làm một bản tóm tắt. - Raccourcir un texte: Rút ngắn một văn bản.
Khi sử dụng "abrègement", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn bản chính thức hoặc khi thảo luận về nội dung của một tác phẩm văn học.