French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{perche}}
danh từ giống cái
- (động vật học) cá pecca
- perche goujonnière
xem goujonnière
danh từ giống cái
- cái sào
- Saut à la perche
nhảy sào
- (thân mật) người cao nghều
- (từ cũ, nghĩa cũ) thước (đơn vị đo ruộng đất bằng khoảng 34 m 2 ở Pa-ri)
- Tendre la perche à quelqu' un
cứu vớt ai, cứu giúp ai