Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
percher
Jump to user comments
ngoại động từ
đậu (chim, ở trên cành...)
ở gác cao (người)
(thân mật) ở
òu perche-t-il?
anh ấy ở đâu?
ngoại động từ
(thân mật) đặt trên cao
Percher un vase sur une armoire
đặt cái bình trên nóc tủ
Related search result for
"percher"
Words pronounced/spelled similarly to
"percher"
:
parquer
percer
perceur
percher
percheur
perchoir
phraser
porcher
porcherie
prêcher
more...
Words contain
"percher"
:
percher
percheron
se percher
supercherie
Comments and discussion on the word
"percher"