Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
percher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đậu (chim, ở trên cành...)
  • ở gác cao (người)
  • (thân mật) ở
    • òu perche-t-il?
      anh ấy ở đâu?
ngoại động từ
  • (thân mật) đặt trên cao
    • Percher un vase sur une armoire
      đặt cái bình trên nóc tủ
Related search result for "percher"
Comments and discussion on the word "percher"