Characters remaining: 500/500
Translation

parquer

Academic
Friendly

Từ "parquer" trong tiếng Pháp có nghĩa cơ bản là "nhốt" hoặc "quây lại", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giam giữ động vật hoặc tổ chức một không gian cho một số đồ vật hay phương tiện nhất định. Dưới đâymột phân tích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • "Parquer" (ngoại động từ): Nhốt (súc vật) vào một khu vực được quây lại hoặc tổ chức một không gian giới hạn cho các phương tiện, đồ vật.
  • Nội động từ: Ở trong bãi quây (súc vật) hoặc xếp thành bãi (đồ đạc, quân nhu...).
Các nghĩa khác nhau:
  1. Nhốt súc vật: Dùng để chỉ việc nhốt hoặc quây súc vật trong một khu vực nhất định. Ví dụ:

    • Exemple: "Le fermier a parqué les vaches dans le champ." (Người nông dân đã nhốt trong cánh đồng.)
  2. Đỗ xe: Sử dụng để chỉ việc đỗ xe trong một bãi đỗ cụ thể.

    • Exemple: "Il faut parquer la voiture dans le garage." (Bạn cần đỗ xe trong gara.)
  3. Chỉ định cho một không gian nhất định: Có thể dùng với các đối tượng khác như đồ vật.

    • Exemple: "Les soldats ont parqué leurs tentes sur le terrain." (Các binh lính đã xếp lều của họ trên mặt đất.)
  4. Nhốt trong trại tập trung: Trong một ngữ cảnh nghiêm trọng hơn, từ này có thể được dùng để mô tả việc nhốt người trong các cơ sở giam giữ.

    • Exemple: "Ils ont parqué les prisonniers dans un camp de concentration." (Họ đã nhốt các tù nhân trong một trại tập trung.)
Biến thể của từ:
  • Parc (danh từ): Công viên, nơi không gian xanh cho mọi người thư giãn.
  • Parcage (danh từ): Sự nhốt, sự quây lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enclaver: Nhốt lại trong một khu vực kín.
  • Rassembler: Tập hợp lại một cách tổ chức.
  • Stationner: Dùng để chỉ việc đỗ xe, tương tự như "parquer".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Parquer dans un coin: Nhốt trong một góc, thường được sử dụng để chỉ việc giới hạn không gian.
  • Parquer des idées: Cách nói bóng bẩy để chỉ việc tổ chức phân loại các ý tưởng.
Idioms phrasal verbs:
  • Không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ liên quan trực tiếp đến "parquer", nhưng bạn có thể tìm thấy các cách diễn đạt khác liên quan đến việc tổ chức hoặc sắp xếp không gian, như "mettre en ordre" (sắp xếp theo thứ tự).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ "parquer", có thể mang ý nghĩa nghiêm trọng trong các tình huống cụ thể (như đề cập đến các trại tập trung).
  • Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng cũng cần thận trọng trong các trường hợp nghiêm túc.
ngoại động từ
  1. nhốt (súc vật) vào bãi quây
  2. cho (xe) vài bãi xe
  3. xếp (pháo...) vào bãi
  4. nhốt
    • Parquer dans un camp de concentration
      nhốt vào trại tập trung
nội động từ
  1. trong bãi quây (súc vật)
  2. xếp thành bãi (đồ quân nhu...)

Words Containing "parquer"

Words Mentioning "parquer"

Comments and discussion on the word "parquer"