Characters remaining: 500/500
Translation

prêcheur

Academic
Friendly

Từ "prêcheur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người giảng đạo" hoặc "người thích dạy đời". Từ này được dùng chủ yếu để chỉ những người vai trò giảng dạy, thườngtrong lĩnh vực tôn giáo, nhưng cũng có thể chỉ những người hay chỉ trích, khuyên bảo người khác một cách không chính thức.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ giống đực: "prêcheur" (người giảng đạo, người thích dạy đời)

    • Ví dụ: "Le prêcheur a captivé l'audience avec son discours inspirant." (Người giảng đạo đã thu hút khán giả bằng bài diễn thuyết đầy cảm hứng của mình.)
  2. Tính từ: Từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh như tính từ, đặc biệt trong trường hợp thân mật để chỉ những người khuynh hướng dạy dỗ hoặc chỉ trích người khác.

    • Ví dụ: "Il est toujours prêcheur, même dans des situations informelles." (Anh ấy luôn thích dạy đời, ngay cả trong những tình huống không chính thức.)
Biến thể của từ
  • Prêcher: Động từ gốc, có nghĩa là "giảng đạo" hoặc "khuyên bảo".

    • Ví dụ: "Il prêche la patience et la tolérance." (Anh ấy giảng dạy về sự kiên nhẫn lòng khoan dung.)
  • Prêche: Danh từ, chỉ bài giảng hoặc bài thuyết giáo.

    • Ví dụ: "Son prêche a touché de nombreuses personnes." (Bài giảng của anh ấy đã chạm đến nhiều người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Enseignant: Giáo viên, người dạy học, có thể dùng trong bối cảnh giáo dục rộng hơn.
  • Savant: Người hiểu biết, tri thức, thường được sử dụng để chỉ những người chuyên môn sâu.
  • Moralisateur: Người thích dạy dỗ về đạo đức, có thể mang nghĩa tiêu cực.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Prêcher dans le désert: Giảng đạo trong sa mạc - có nghĩanói không ai nghe hoặc không ai quan tâm.
  • Prêcher pour sa paroisse: Giảng cho giáo xứ của mình - có nghĩanói về điều mình quan tâm hoặc bảo vệ lợi ích của riêng mình.
Lưu ý khi sử dụng

Khi dùng từ "prêcheur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người hay chỉ trích hoặc can thiệp vào chuyện của người khác không được yêu cầu.

tính từ
  1. (thân mật) thích dạy đời
    • frères prêcheurs
      thầy tu dòng Đô-mi-nich
danh từ giống đực
  1. người thích dạy đời

Comments and discussion on the word "prêcheur"