Characters remaining: 500/500
Translation

revers

/ri'viə/
Academic
Friendly

Từ "revers" trong tiếng Pháp nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ giống đực: "revers" (số ít: le revers; số nhiều: les revers).
  • Nghĩa chính của "revers" là mặt trái hoặc phần lật ngược của một vật nào đó. Ví dụ:
    • le revers d'une tapisserie: mặt trái của một tấm thảm.
    • le revers de la vérité: mặt trái của sự thật (nghĩa bóng).
2. Các nghĩa khác
  • đánh bằng mu bàn tay: Trong thể thao, từ "revers" thường được dùng để chỉ đánh ngược, thường thấy trong quần vợt.
    • Ví dụ: un coup de revers: đánh bằng mu bàn tay.
  • Bước thất thế / Thất bại: Từ này cũng được sử dụng để chỉ những tình huống khó khăn hoặc thất bại.
    • Ví dụ: essuyer des revers: bị thất thế, trải qua những thất bại.
    • revers militaires: thất bại quân sự.
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Từ mặt sau: "revers" có thể được dùng để chỉ mặt sau hoặc phần sau của một vật.
    • Ví dụ: à revers: từ mặt sau, từ sau lưng.
  • Tấn công từ sau lưng: Cụm từ attaquer à revers có nghĩatấn công từ phía sau.
  • Mặt trái của đồng tiền: le revers de la médaille: mặt trái của đồng tiền, thường được dùng để chỉ những khía cạnh không tốt của một vấn đề.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mặt trái / Phần ngược: Các từ như "verso" (mặt sau) có thể được xemtương đương trong một số ngữ cảnh.
  • Thất bại: Các từ đồng nghĩa như "défaite" (thất bại) có thể được dùng thay thế trong một số trường hợp.
5. Idioms cụm động từ
  • Revers de fortune: Mặt trái của vận mệnh, thường được dùng để chỉ những thay đổi không thuận lợi trong cuộc sống.
  • Revers de la main: Mu bàn tay, thường được dùng để mô tả một hành động nhẹ nhàng hoặc không nghiêm trọng.
Ví dụ cụ thể để minh họa
  1. Dans le sport: "Il a réussi un magnifique coup de revers au tennis." (Anh ấy đã thực hiện một đánh ngược tuyệt đẹp trong trận quần vợt.)
  2. Dans la vie: "Nous devons accepter les revers que la vie nous réserve." (Chúng ta phải chấp nhận những thất bại cuộc sống mang lại cho chúng ta.)
  3. Dans la conversation: "Le revers de la médaille est que parfois, le succès peut apporter des problèmes." (Mặt trái của đồng tiềnđôi khi, thành công có thể mang lại những vấn đề.)
Kết luận

"Revers" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ mặt trái của một vật mà còn có thể chỉ đến những khía cạnh khó khăn hoặc thất bại trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. mặt trái
    • Revers d'une tapisserie
      mặt trái tấm thảm
    • Le revers de la vérité
      (nghĩa bóng) mặt trái của sự thật
  2. phần lật ngược (ở tay áo, ở gấu quần); ve (áo)
  3. đánh bằng mu bàn tay, tạt
  4. (thể dục thể thao) quả trái, quả tạt (quần vợt)
  5. (nghĩa bóng) bước thất thế; thất bại; sự sa sút
    • Essuyer des revers
      bị thất thế
    • revers militaires
      thất bại quân sự
    • à revers
      từ mặt sau, từ sau lưng
    • Attaquer à revers
      tấn công (từ) sau lưng
    • Le revers de la médaille
      xem médaille
    • revers de fortune
      xem fortune
    • revers de la main
      mu bàn tay

Comments and discussion on the word "revers"