Characters remaining: 500/500
Translation

réversibilité

Academic
Friendly

Từ "réversibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khả năng chuyển hồi" hoặc "tính thuận nghịch". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm luật học, vật lý, cả trong các ngữ cảnh hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Trong luật học: "réversibilité" chỉ khả năng một quyết định hoặc một hành động có thể được thay đổi hoặc hủy bỏ. Ví dụ, một hợp đồng có thểđiều khoản cho phép các bên tham gia quay lại trạng thái ban đầu nếu một số điều kiện nhất định xảy ra.

  2. Trong vật: Từ này chỉ tính chất của một quá trình có thể diễn ra theo hai chiều, tức là có thể quay lại trạng thái ban đầu. Ví dụ, trong hóa học, phản ứng thuận nghịchphản ứng có thể diễn ra theo cả hai chiều.

Ví dụ sử dụng:
  1. Luật học:

    • "La réversibilité des décisions judiciaires est un principe fondamental du droit."
    • (Khả năng chuyển hồi của các quyết định tư phápmột nguyên tắc cơ bản của pháp luật.)
  2. Vật:

    • "La réversibilité des réactions chimiques est essentielle pour comprendre les équilibres."
    • (Tính thuận nghịch của các phản ứng hóa họcđiều cần thiết để hiểu về sự cân bằng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Réversible (tính từ): Có nghĩa là "có thể đảo ngược". Ví dụ: "Un processus réversible" (Một quá trình có thể đảo ngược).
  • Irréversible (tính từ): Có nghĩa là "không thể đảo ngược". Ví dụ: "Une décision irréversible" (Một quyết định không thể thay đổi).
Từ đồng nghĩa:
  • Inversion: Đảo ngược.
  • Retour: Quay trở lại.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Effet de rétroaction" (Hiệu ứng phản hồi): Khái niệm trong khoa học kỹ thuật, liên quan đến sự điều chỉnh của một hệ thống dựa trên đầu ra của .
  • "Aller et retour" (Đi về): Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc quay lại một tình huống hoặc một trạng thái.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nâng cao, "réversibilité" có thể được thảo luận trong các chủ đề như sự bền vững, nơi các quyết định môi trường cần phải xem xét khả năng phục hồi tái sử dụng tài nguyên.

Kết luận:

Từ "réversibilité" không chỉmột khái niệm trong luật học hay vậtmà còn phản ánh một nguyên tắc quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) khả năng chuyển hồi
  2. (vật lý) học tính thuận nghịch

Words Containing "réversibilité"

Comments and discussion on the word "réversibilité"