Characters remaining: 500/500
Translation

réversible

Academic
Friendly

Từ "réversible" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "có thể quay trở lại" hoặc "có thể chuyển hồi". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như luật học, vật lý, cả trong đời sống hàng ngày để chỉ những vật hay tình huống có thể trở lại trạng thái ban đầu.

Giải thích chi tiết
  1. Trong luật học pháp:

    • "Terres réversibles" (đất phải chuyển hồi): chỉ những mảnh đất có thể trả lại cho chủ sau khi đã bị thu hồi.
    • "Pension réversible" (trợ cấp có thể chuyển hồi): là trợ cấp có thể được chuyển cho người khác, ví dụ như từ một người nhận trợ cấp sang người khác.
  2. Trong vật:

    • "Mouvement réversible" (chuyển động thuận nghịch): chỉ những chuyển động có thể diễn ra theo cả hai chiều, ví dụ như chuyển động của một chiếc xo.
    • "Réaction réversible" (phản ứng thuận nghịch): là những phản ứng hóa học có thể xảy ra theo cả hai chiều, ví dụ như phản ứng giữa axit bazơ.
  3. Trong đời sống hàng ngày:

    • Một số loại vải hoặc áo có thể mặc được hai mặt cũng được gọi là "réversible". Ví dụ: "une robe réversible" (một chiếc váy hai mặt) có thể được mặc theo hai cách khác nhau.
Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Cette robe est réversible." (Chiếc váy này có thể mặc được hai mặt.)
  • Câu nâng cao:

    • "Dans ce type de contrat, les clauses sont réversibles, ce qui signifie que les parties peuvent revenir sur certaines décisions." (Trong loại hợp đồng này, các điều khoản có thể chuyển hồi, có nghĩacác bên có thể quay lại một số quyết định.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Réversibilité (danh từ): khả năng chuyển hồi, ví dụ: "La réversibilité des décisions est importante dans un processus démocratique." (Khả năng chuyển hồi các quyết địnhrất quan trọng trong một quy trình dân chủ.)
  • Réversiblement (trạng từ): theo cách có thể chuyển hồi, ví dụ: "Les changements doivent être faits réversiblement." (Các thay đổi phải được thực hiện theo cách có thể chuyển hồi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inversible: có nghĩakhông thể quay lại, trái ngược với "réversible".
  • Rétrogradable: có thể quay lại, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nghiêm ngặt hơn liên quan đến thời gian hoặc thứ tự.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "réversible". Tuy nhiên, bạn có thể dùng từ này để tạo ra các câu trong thực tế, chẳng hạn như "Il est important de rester flexible et réversible dans nos choix." (Điều quan trọngphải linh hoạt có thể quay lại trong các lựa chọn của chúng ta.)

Kết luận

Tóm lại, "réversible" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, nhiều ứng dụng trong luật học, vật các lĩnh vực khác. không chỉ đơn giản là "có thể quay lại", mà còn thể hiện sự linh hoạt khả năng thay đổi trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. (luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi
    • Terres réversibles
      đất phải chuyển hồi (trở lại chủ )
    • pension réversible
      trợ cấp có thể chuyển hồi (cho người khác)
  2. (vật lý) học thuận nghịch
    • Mouvement réversible
      chuyển động thuận nghịch
    • Réaction réversible
      phản ứng thuận nghịch
  3. có thể quay trở lại
    • L'histoire n'est pas réversible
      lịch sử không thể quay trở lại
  4. hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo)

Words Containing "réversible"

Comments and discussion on the word "réversible"