Characters remaining: 500/500
Translation

quèn

Academic
Friendly

Từ "quèn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những điều bình thường, tầm thường, không đặc biệt hoặc không đáng giá. Khi dùng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng một cái đó không nổi bật hay không quan trọng.

Định nghĩa:
  1. Tầm thường, chẳng đáng giá: "Quèn" có nghĩakhông đặc biệt, thường gặp, không gây ấn tượng.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Chiếc xe máy này cũng chỉ một chiếc xe quèn." (Có nghĩachiếc xe này bình thường, không đặc biệt.)
  2. Trong công việc:

    • "Công việc này chỉ một vị trí quèn trong công ty." (Có nghĩađây một vị trí không quan trọng trong công ty.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một người, người ta có thể dùng từ "quèn" để chỉ rằng người đó không nổi bật hay không thành tựu đáng kể. dụ: "Anh ấy một nhà thơ quèn." (Có nghĩaanh ấy không phải một nhà thơ nổi tiếng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Quen: "Quen" có nghĩađã biết, đã gặp hoặc thân thuộc với ai đó. dụ: "Tôi đã quen với ấy."
  • Tầm thường: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "quèn", dùng để chỉ những thứ không đặc biệt. dụ: "Đó một cuộc thi tầm thường."
  • Bình thường: Có nghĩakhông khác lạ hay không đặc biệt. dụ: "Hôm nay trời bình thường."
Từ đồng nghĩa:
  • Tầm thường: Nhấn mạnh sự không nổi bật.
  • Thường: Chỉ sự phổ biến, không đặc biệt.
Từ liên quan:
  • Quen thuộc: Có nghĩađã biết , không xa lạ.
  • Quen biết: Chỉ mối quan hệ đã được thiết lập giữa hai người.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quèn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực. Người nghe có thể cảm thấy bị đánh giá thấp nếu sử dụng không đúng cách.

  1. tt., khng. Tầm thường, chẳng đáng giá: chiếc xe máy quèn chức trưởng ban quèn thôi.

Comments and discussion on the word "quèn"