Characters remaining: 500/500
Translation

quần

Academic
Friendly

Từ "quần" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ cách sử dụng.

Nghĩa 1: Đồ mặc

Định nghĩa: "Quần" đồ mặc che từ bụng trở xuống, hai ống che hai chân hoặc chỉ che đến trên đầu gối. Đây nghĩa phổ biến nhất mọi người thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Nghĩa 2: Quả bóng nhỏ

Định nghĩa: "Quần" có thể chỉ quả bóng nhỏ, thường được dùng trong các trò chơi thể thao, như "đánh quần" (đánh bóng).

Sử dụng nâng cao:
  • "Bị quần cho một trận": Câu này thường được dùng để chỉ việc ai đó bị đối phương đánh bại hoặc thua trận nặng nề trong một cuộc thi, trò chơi.
    • dụ: Đội bóng của chúng ta đã bị quần cho một trận trong trận đấu hôm qua.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Quần áo: thường dùng để chỉ đồ mặc nói chung, không chỉ riêng quần.
  • Quần thể: có nghĩamột nhóm các cá thể sống chung với nhau, không liên quan đến nghĩa quầnđây nhưng âm tương tự.
Chú ý phân biệt:
  • Khi nói về "quần" trang phục, cần phân biệt với "váy" hay "đồ bơi" để tránh nhầm lẫn.
  • "Quần" trong nghĩa là quả bóng thường chỉ sử dụng trong các môn thể thao cụ thể, không phổ biến như nghĩa đầu tiên.
  1. d. Đồ mặc che từ bụng trở xuống, hai ống che hai chân hoặc chỉ che đến trên đầu gối.
  2. d. Quả bóng nhỏ : Đánh quần.
  3. đg. Làm cho mệt nhoài (thtục) : Chơi kém, bị đối phương quần cho một trận.

Comments and discussion on the word "quần"